Trong thị trường tài chính đầy biến động, việc dự đoán xu hướng giá và ra quyết định giao dịch chính xác là vô cùng quan trọng. Để làm được điều này, các nhà đầu tư và nhà giao dịch thường dựa vào phân tích kỹ thuật với sự hỗ trợ của các chỉ báo kỹ thuật. Đây là những công cụ hiệu quả giúp nhận diện xu hướng, xác định điểm mua bán và quản lý rủi ro, từ đó tối đa hóa lợi nhuận.
Chỉ báo kỹ thuật là gì?
Chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicators) là các công cụ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá của tài sản tài chính. Chúng dựa trên dữ liệu lịch sử như giá, khối lượng giao dịch, và thời gian để xác định điểm mua và bán tiềm năng. Các nhà đầu tư và nhà giao dịch sử dụng chỉ báo kỹ thuật để đưa ra các quyết định giao dịch có căn cứ hơn, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
Tác dụng của chỉ báo kỹ thuật
Chỉ báo kỹ thuật có vai trò quan trọng trong việc phân tích thị trường tài chính. Một số tác dụng chính của chúng bao gồm:
- Dự đoán xu hướng giá: Giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng giá hiện tại và dự đoán xu hướng sắp tới.
- Xác định điểm mua/bán: Chỉ báo kỹ thuật cung cấp tín hiệu để nhận diện thời điểm thích hợp để mở hoặc đóng lệnh giao dịch.
- Quản lý rủi ro: Giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách nhận diện các tín hiệu báo trước sự đảo chiều của thị trường.
- Hỗ trợ quyết định giao dịch: Các chỉ báo cung cấp thông tin cần thiết để nhà đầu tư đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả hơn.
Các loại chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng
Các loại chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng bao gồm chỉ báo xu hướng, đo lường động lượng, biến động và các mức hỗ trợ/kháng cự. Những công cụ này hỗ trợ nhà đầu tư trong việc phân tích và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả hơn.
Chỉ báo đảo chiều trung bình
Chỉ báo đảo chiều trung bình (Moving Averages) là công cụ làm mượt dữ liệu giá để giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng.
Thường được sử dụng nhiều nhất là Đường Trung bình động đơn giản (SMA – Simple Moving Average) và Đường Trung bình động hàm mũ (EMA – Exponential Moving Average).
- SMA tính toán giá trung bình của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như 50 hoặc 200 ngày. Chỉ báo này giúp xác định xu hướng dài hạn. Ví dụ, nếu SMA 200 ngày của chỉ số S&P 500 đang hướng lên, điều này thường ám chỉ thị trường đang trong xu hướng tăng.
- EMA chú trọng nhiều hơn vào các biến động giá gần đây, giúp phản ứng nhanh hơn với thay đổi giá. Đây là một công cụ phổ biến cho các nhà giao dịch ngắn hạn khi họ cần dự đoán xu hướng nhanh chóng. Một ví dụ điển hình là khi đường EMA 50 ngày cắt lên đường EMA 200 ngày, điều này thường được gọi là “Golden Cross”, báo hiệu xu hướng tăng mạnh.
Chỉ số sức mạnh tương đối
RSI là một trong những chỉ báo phổ biến nhất để đo lường tốc độ và thay đổi của biến động giá nhằm đánh giá tài sản đang bị quá mua hay quá bán.
- Quá mua (Overbought) xảy ra khi chỉ số RSI vượt quá mức 70, báo hiệu khả năng điều chỉnh giá xuống.
- Quá bán (Oversold) được xác định khi chỉ số RSI dưới mức 30, ngụ ý tài sản có thể sắp hồi phục.
Vào tháng 11 năm 2022, cổ phiếu của Vingroup (VIC) đã rơi vào vùng quá bán với chỉ số RSI giảm xuống dưới mức 30. Đây là một tín hiệu cho thấy cổ phiếu VIC đã bị bán quá mức và có khả năng hồi phục. Sau đó, giá VIC đã có sự bật tăng nhẹ khi nhà đầu tư nhận thấy cơ hội mua vào sau đợt giảm sâu.
Chỉ báo động lượng
Chỉ báo động lượng giúp đo lường tốc độ thay đổi giá để xác định các xu hướng hoặc khả năng đảo chiều. Một số chỉ báo phổ biến bao gồm MACD và Stochastic Oscillator.
- MACD đo lường sự chênh lệch giữa hai đường EMA (thường là 12 và 26 ngày) để xác định xu hướng. Ví dụ, khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, đó có thể là tín hiệu mua, ngược lại là tín hiệu bán.
- Stochastic Oscillator đo lường vị trí giá hiện tại của một tài sản so với phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian. Nếu chỉ báo này vượt quá mức 80, nó cho thấy tài sản đang ở mức quá mua, và dưới mức 20 cho thấy quá bán.
Trong giai đoạn quý 3 năm 2022, cổ phiếu Hòa Phát (HPG) chứng kiến một sự đảo chiều rõ rệt khi chỉ báo MACD cắt lên trên đường tín hiệu. Đây là tín hiệu cho thấy xu hướng giảm đã yếu dần và có khả năng đảo chiều tăng. Sau khi tín hiệu này xuất hiện, cổ phiếu HPG đã tăng giá trở lại hơn 10% trong vài tuần tiếp theo.
Chỉ báo khối lượng
Chỉ báo khối lượng giúp xác định sức mạnh của xu hướng bằng cách xem xét lượng giao dịch. Một chỉ báo phổ biến là On-Balance Volume (OBV), giúp theo dõi tổng số lượng giao dịch tích cực và tiêu cực trong một khoảng thời gian nhất định.
- Khi khối lượng giao dịch tăng cùng với giá, điều này cho thấy xu hướng tăng có thể tiếp tục. Nếu giá tăng nhưng khối lượng giảm, điều này có thể báo hiệu xu hướng tăng yếu.
Vào tháng 8 năm 2022, khối lượng giao dịch của cổ phiếu Techcombank (TCB) tăng đột biến, trong khi giá cổ phiếu cũng đang có xu hướng tăng. Chỉ báo OBV tăng mạnh, cho thấy lực mua lớn đang đẩy giá cổ phiếu lên cao. Điều này giúp nhà đầu tư xác nhận rằng xu hướng tăng của TCB có nền tảng từ lực cầu mạnh mẽ, dẫn đến việc giá cổ phiếu tiếp tục tăng.
Mức hỗ trợ và kháng cự
Mức hỗ trợ và kháng cự là những điểm quan trọng trong phân tích kỹ thuật, xác định nơi giá có khả năng bật lên hoặc bị cản lại.
- Hỗ trợ là mức giá mà tại đó tài sản có xu hướng không giảm sâu hơn, do lực mua lớn.
- Kháng cự là mức giá mà tài sản có xu hướng không vượt qua được do áp lực bán.
Cổ phiếu của Vinamilk (VNM) trong năm 2021 đã nhiều lần gặp kháng cự ở mức giá 100.000 VND/cổ phiếu. Mỗi khi giá cổ phiếu VNM tiến gần đến mức này, áp lực bán tăng lên và giá không thể vượt qua. Đồng thời, mức hỗ trợ quanh 85.000 VND đã giữ cho giá VNM không giảm sâu hơn trong giai đoạn thị trường có biến động.
Fibonacci thoái lui
Fibonacci thoái lui sử dụng các tỷ lệ phổ biến như 23.6%, 38.2%, 50%, và 61.8% để xác định mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên sự di chuyển giá trước đó.
Vào tháng 6 năm 2021, cổ phiếu của FPT giảm từ 100.000 VND xuống 85.000 VND trong một đợt điều chỉnh. Nhà đầu tư sử dụng Fibonacci thoái lui để xác định các mức hỗ trợ tiềm năng và nhận thấy mức thoái lui 38.2% nằm ở mức 92.000 VND. Tại đây, FPT đã bật tăng trở lại sau khi chạm đến mức hỗ trợ này, cho thấy tầm quan trọng của Fibonacci trong việc xác định điểm vào lệnh.
Vì sao nên sử dụng chỉ báo kỹ thuật?
- Giúp xác định xu hướng: Chỉ báo kỹ thuật cung cấp các tín hiệu quan trọng giúp nhận diện xu hướng của thị trường, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư.
- Tối ưu hóa giao dịch: Việc sử dụng các chỉ báo kỹ thuật giúp nhà đầu tư tối ưu hóa giao dịch, tăng hiệu suất lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
- Hỗ trợ quản lý rủi ro: Bằng cách sử dụng chỉ báo kỹ thuật, nhà đầu tư có thể xác định những vùng quá mua hoặc quá bán, từ đó giảm thiểu nguy cơ đưa ra các quyết định giao dịch sai lầm.
Sử dụng chỉ báo kỹ thuật không chỉ giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng mà còn hỗ trợ quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Dù không phải là công cụ dự đoán chính xác tuyệt đối, nhưng khi kết hợp với các chiến lược đầu tư khác, chỉ báo kỹ thuật có thể trở thành một phần quan trọng trong việc ra quyết định giao dịch thành công.