Chỉ số NASDAQ – Toàn cảnh chứng khoán công nghệ hàng đầu thế giới

Chỉ số NASDAQ và những thông tin nhà đầu tư cần biết

Chỉ số NASDAQ là gì mà được coi là biểu tượng của thị trường chứng khoán công nghệ trên thế giới? Được thành lập như một sàn giao dịch tiên phong, NASDAQ đã trở thành một thước đo quan trọng phản ánh sức mạnh của các công ty công nghệ hàng đầu. Bài viết này sẽ cung cấp toàn cảnh về chỉ số NASDAQ giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ số này và những lưu ý khi tham gia thị trường.

Khái quát về chỉ số NASDAQ

Chỉ số NASDAQ là gì?

chi-so-NASDAQ
Thông tin cơ bản về chỉ số NASDAQ

Chỉ số NASDAQ, viết tắt của National Association of Securities Dealers Automated Quotations, là một trong những chỉ số chứng khoán nổi bật nhất thế giới, đại diện cho hiệu suất của các công ty công nghệ hàng đầu. Được thành lập vào năm 1971, NASDAQ không chỉ là một sàn giao dịch mà còn là một thước đo phản ánh sức mạnh và tiềm năng phát triển của lĩnh vực công nghệ, từ các “gã khổng lồ” như Apple, Microsoft, đến các công ty khởi nghiệp đầy triển vọng.

Lịch sử hình thành của NASDAQ

chi-so-NASDAQ-1
Quá trình phát triển của chỉ số NASDAQ

Tính tới năm 2024, trải qua 53 năm hình thành và phát triển, Nasdaq đã có nhiều cột mốc nổi bật:

  • 1971: NASDAQ được thành lập vào ngày 8 tháng 2 bởi Hiệp hội Quốc gia các Nhà buôn Chứng khoán (NASD), trở thành sàn giao dịch chứng khoán điện tử đầu tiên trên thế giới.
  • 1984: NASDAQ giới thiệu hệ thống giao dịch hiện đại hơn, cho phép người dùng xem báo giá trực tiếp, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường.
  • 1992: NASDAQ tái cấu trúc và tách ra khỏi NASD, trở thành một công ty niêm yết độc lập mang tên Nasdaq Stock Market, Inc.
  • 2019: Nasdaq trở thành sàn giao dịch chứng khoán điện tử lớn nhất nước Mỹ.
  • 2020: Tổng vốn hóa thị trường của NASDAQ đạt khoảng 17,2 nghìn tỷ USD, khẳng định vị thế là một trong những sàn giao dịch lớn nhất thế giới với khoảng 3.200 công ty niêm yết.

Đặc điểm của chỉ số NASDAQ

chi-so-NASDAQ-2
Các đặc điểm của chỉ số NASDAQ
  • Quy mô: NASDAQ bao gồm hơn 3.000 công ty niêm yết, chủ yếu trong các ngành công nghệ, tài chính và dịch vụ. 
  • Phương pháp tính: Chỉ số được tính theo phương pháp trọng số vốn hóa, nghĩa là các công ty lớn hơn sẽ có ảnh hưởng lớn hơn đến chỉ số.
  • Tính thanh khoản cao: NASDAQ có khối lượng giao dịch lớn, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán cổ phiếu mà không gặp khó khăn về thanh khoản.
  • Tỷ trọng ngành công nghệ: NASDAQ 100 có 47,25% cổ phiếu trong lĩnh vực công nghệ, làm cho nó trở thành chỉ số tiêu biểu cho ngành này tại Mỹ.
  • Đặc điểm niêm yết nghiêm ngặt: Các công ty muốn niêm yết trên NASDAQ phải đáp ứng nhiều tiêu chí khắt khe về vốn hóa, báo cáo tài chính và tính thanh khoản, giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư.
  • Tính ổn định và phản ánh nền kinh tế: Biến động của chỉ số NASDAQ thường phản ánh tình hình kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ.
  • Khả năng sinh lời cao: NASDAQ ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể, với tỷ suất sinh lời cao hơn so với các chỉ số khác như S&P 500 và Dow Jones.

Cách tính chỉ số NASDAQ

Hai-chi-so-chinh-cua-NASDAQ
Hai chỉ số chính của NASDAQ

NASDAQ hiện có hai chỉ số chính: Nasdaq Composite và Nasdaq 100. 

Chỉ số Nasdaq Composite

Nasdaq Composite, hay còn gọi là Nasdaq, là chỉ số phản ánh sự thay đổi giá trị của hơn 3.000 cổ phiếu đang giao dịch trên sàn. Chỉ số này bao gồm 7 loại chứng khoán sau:

  • Chứng chỉ tín thác Mỹ (ADR)
  • Cổ phiếu phổ thông
  • Lãi suất góp vốn trách nhiệm hữu hạn
  • Cổ phần thông thường
  • Ủy thác đầu tư Bất động sản (REITs)
  • Cổ phiếu của lãi suất của người sở hữu SBI
  • Cổ phiếu Tracking

Lưu ý rằng Nasdaq Composite không bao gồm các công cụ phái sinh, cổ phiếu ưu đãi, Quỹ giao dịch trao đổi (ETF), và chứng khoán nợ.

Chỉ số Nasdaq Composite được tính theo phương pháp vốn hóa thị trường, nghĩa là mỗi công ty sẽ có một tỷ trọng trong chỉ số này dựa trên giá trị vốn hóa của nó. Công thức tính chỉ số như sau:

Giá trị của Nasdaq Composite = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán) / Ước số

Trong đó, ước số là một yếu tố được xác định để điều chỉnh chỉ số sao cho chính xác. Nasdaq thay đổi ước số mỗi khi có sự thay đổi như công ty gia nhập hoặc rời khỏi sàn giao dịch, chia tách hoặc hợp nhất cổ phiếu, giúp đảm bảo tính nhất quán của chỉ số.

Ví dụ:

Bước 1: Xác định các thông số cơ bản

Giả sử có 3 công ty A, B và C trong danh mục Nasdaq Composite. Các thông số cần có bao gồm:

  • Vốn hóa thị trường (hay giá trị vốn hóa) của mỗi công ty.
  • Giá đóng cửa của từng cổ phiếu.
  • Ước số là một giá trị chuẩn để tính chỉ số (thường được điều chỉnh để đảm bảo chỉ số không thay đổi khi có sự thay đổi trong số lượng cổ phiếu hoặc các biến động lớn khác).

Giả sử chúng ta có các số liệu sau:

Công ty Vốn hóa thị trường (tỷ USD) Giá đóng cửa (USD)
A 200 100
B 150 150
C 50 200

Bảng ví dụ số liệu chỉ số NASDAQ

Bước 2: Tính trọng số của mỗi công ty

Trọng số của mỗi công ty trong chỉ số Nasdaq Composite được tính theo công thức:

Vốn hóa thị trường của công ty / Tổng vốn hóa thị trường của tất cả công ty trong danh mục

Tổng vốn hóa thị trường của 3 công ty:

 Tổng vốn hóa thị trường = 200 + 150 + 50 = 400 (tỷ USD)

Trọng số của từng công ty sẽ là:

  • Trọng số của công ty A: 200 / 400 = 0.5
  • Trọng số của công ty B: 150 / 400 = 0.375
  • Trọng số của công ty C: 50 / 400 = 0.125

Bước 3: Tính giá trị đóng góp của mỗi công ty vào chỉ số

Giá trị đóng góp của mỗi công ty vào chỉ số Nasdaq Composite được tính theo công thức:

Giá trị đóng góp của công ty = Trọng số của công ty X Giá đóng cửa của công ty 

Tính toán cho từng công ty:

  • Công ty A: 0.5×100 = 50
  • Công ty B: 0.375×150 = 56.25
  • Công ty C: 0.125×200 = 25

Bước 4: Tính tổng giá trị đóng góp

Tổng giá trị đóng góp của tất cả các công ty:

Tổng giá trị đóng góp = 50 + 56.25 + 25 = 131.25

Bước 5: Tính giá trị của chỉ số Nasdaq Composite

Giả sử ước số (scaling factor) trong ví dụ này là 1,000 (đây là giá trị giả định để giúp đơn giản hóa việc tính toán chỉ số, trong thực tế ước số này sẽ thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác như điều chỉnh sau chia cổ tức, thay đổi cấu trúc chỉ số, v.v.).

Giá trị của Nasdaq Composite = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán) / Ước số = 131.25 / 1000 = 0.13125

Vậy, giá trị của chỉ số Nasdaq Composite trong ví dụ này là 0.13125.

Chỉ số Nasdaq 100

Nasdaq 100 là chỉ số đo lường sự thay đổi của 100 công ty phi tài chính lớn nhất trên sàn NASDAQ. Các công ty này hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ, tài chính, và các ngành khác, với các đại diện lớn như Apple, Facebook, và Microsoft.

Nasdaq 100 có ảnh hưởng rất lớn tới toàn bộ điểm số của sàn giao dịch. Các công ty trong chỉ số này không chỉ phải có giá trị vốn hóa thị trường cao mà còn phải đáp ứng các tiêu chí như:

  • Niêm yết độc quyền trên sàn NASDAQ
  • Thời gian niêm yết tối thiểu 2 năm (hoặc 1 năm nếu đủ vốn hóa)
  • Khối lượng giao dịch mỗi ngày ít nhất 200.000 cổ phiếu
  • Lưu hành báo cáo tài chính định kỳ và không có nguy cơ phá sản

Công thức tính Nasdaq 100 tương tự như của Nasdaq Composite:

Giá trị của Nasdaq 100 = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán) / Ước số

Các chỉ số ước số cho Nasdaq 100 được điều chỉnh tương tự như Nasdaq Composite.

Ví dụ:

Bước 1: Xác định các thông số cơ bản

Giả sử chúng ta có 3 công ty A, B và C trong chỉ số Nasdaq 100, và các thông số được đưa ra như sau:

Công ty Vốn hóa thị trường (tỷ USD) Giá đóng cửa (USD)
A 300 150
B 200 250
C 100 500

Bảng ví dụ số liệu chỉ số NASDAQ 100

Bước 2: Tính trọng số của mỗi công ty

Trọng số của mỗi công ty trong chỉ số Nasdaq 100 được tính theo công thức:

Vốn hóa thị trường của công ty / Tổng vốn hóa thị trường của tất cả công ty trong danh mục

Tổng vốn hóa thị trường của 3 công ty:

 Tổng vốn hóa thị trường = 300 + 200 + 100 = 600 (tỷ USD)

Trọng số của từng công ty sẽ là:

  • Trọng số của công ty A: 300 / 600 = 0.5
  • Trọng số của công ty B: 200 / 600 = 0.333
  • Trọng số của công ty C: 100 / 600 = 0.1667

Bước 3: Tính giá trị đóng góp của mỗi công ty vào chỉ số

Giá trị đóng góp của mỗi công ty vào chỉ số Nasdaq 100 được tính theo công thức:

Giá trị đóng góp của công ty = Trọng số của công ty X Giá đóng cửa của công ty 

Tính toán cho từng công ty:

  • Công ty A: 0.5×150 = 75
  • Công ty B: 0.333×250 = 83.325
  • Công ty C: 0.1667×500 = 83.35

Bước 4: Tính tổng giá trị đóng góp

Tổng giá trị đóng góp của tất cả các công ty:

Tổng giá trị đóng góp = 75 + 83.325 + 83.35 = 241.675

Bước 5: Tính giá trị của chỉ số Nasdaq Composite

Giả sử ước số (scaling factor) của Nasdaq 100 là 1,000 (tương tự như Nasdaq Composite, ước số này giúp chuẩn hóa chỉ số và điều chỉnh theo các yếu tố như thay đổi vốn hóa thị trường, cổ tức, v.v.).

Giá trị của Nasdaq Composite = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán) / Ước số = 241.675 / 1000 = 0.241675

Giá trị của chỉ số Nasdaq 100 trong ví dụ này là 0.241675.

Các chỉ số phụ của NASDAQ

Ngoài Nasdaq Composite và Nasdaq 100, NASDAQ còn có hai chỉ số phụ quan trọng là:

  • Nasdaq Biotechnology Index: Gồm các công ty trong lĩnh vực công nghệ sinh học và dược phẩm.
  • Nasdaq Financial 100: Gồm các công ty trong lĩnh vực tài chính, bao gồm ngân hàng, bảo hiểm, môi giới, và thế chấp.

Ý nghĩa của chỉ số NASDAQ trong đầu tư

NASDAQ-trong-dau-tu
NASDAQ trong đầu tư có ý nghĩa như thế nào?
  • Thước đo hiệu suất thị trường: NASDAQ là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu suất của các công ty, đặc biệt trong ngành công nghệ, và thường được dùng để đánh giá sức khỏe của thị trường chứng khoán Mỹ.
  • Cơ hội đầu tư vào công nghệ: Với hơn 50% cổ phiếu thuộc lĩnh vực công nghệ, NASDAQ mang lại cơ hội đầu tư vào các công ty hàng đầu, những doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao.
  • Tăng trưởng mạnh mẽ: NASDAQ đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, với tỷ suất sinh lời cao hơn so với nhiều chỉ số khác như S&P 500 và Dow Jones. Từ năm 2020, chỉ số này đã tăng trưởng khoảng 82,96%.
  • Phân bổ rủi ro: Cơ chế phân bổ rủi ro của NASDAQ giúp giảm thiểu ảnh hưởng của các công ty gặp khó khăn, vì không công ty nào chiếm quá 24% trọng số của chỉ số.
  • Tác động đến quyết định đầu tư: Biến động của NASDAQ ảnh hưởng mạnh đến tâm lý nhà đầu tư, tạo sự lạc quan khi chỉ số tăng và khuyến khích tham gia thị trường.
  • Dự đoán xu hướng thị trường: Theo dõi NASDAQ giúp dự đoán xu hướng giá của các tài sản khác, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Như vậy, chỉ số NASDAQ không chỉ là công cụ đo lường hiệu suất mà còn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược đầu tư của nhiều nhà đầu tư toàn cầu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số NASDAQ

chi-so-NASDAQ
Yếu tố tác động tới chỉ số NASDAQ
  • Giá cổ phiếu của các công ty thành phần:
      • Chỉ số NASDAQ chủ yếu được hình thành từ giá cổ phiếu của các công ty niêm yết, đặc biệt là các gã khổng lồ công nghệ như Apple, Microsoft và Amazon.
      • Sự tăng trưởng trong hoạt động kinh doanh của một công ty sẽ dẫn đến việc tăng giá cổ phiếu, kéo theo sự gia tăng của chỉ số NASDAQ.
  • Thị trường công nghệ: Với hơn 50% cổ phần trong chỉ số NASDAQ Composite thuộc về lĩnh vực công nghệ, sự biến động trong ngành này có ảnh hưởng lớn đến chỉ số.
  • Chính sách kinh tế và tiền tệ:
      • Các quyết định của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) về lãi suất có thể tác động mạnh đến chỉ số.
      • Ví dụ: Khi FED hạ lãi suất, các công ty sẽ có cơ hội mở rộng sản xuất và đầu tư, dẫn đến tăng trưởng lợi nhuận và giá cổ phiếu.
  • Chỉ số kinh tế vĩ mô:
      • Các chỉ số như GDP, tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát cũng ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và giá cổ phiếu.
      • Một báo cáo tích cực về GDP có thể thúc đẩy niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán.
  • Rủi ro địa chính trị và sự kiện toàn cầu: Các sự kiện như xung đột chính trị hoặc khủng hoảng kinh tế toàn cầu có thể tạo ra sự biến động lớn trên thị trường.
  • Báo cáo thu nhập và dự báo từ các công ty: Các báo cáo thu nhập hàng quý có thể gây ra biến động lớn cho chỉ số NASDAQ.

Những yếu tố này kết hợp lại tạo nên sự biến động liên tục của chỉ số NASDAQ, phản ánh sức khỏe của thị trường chứng khoán Mỹ, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ

So sánh chỉ số NASDAQ với các chỉ số khác

chi-so-NASDAQ-5
So sánh giữa chỉ số NASDAQ và các chỉ số khác

Trong thị trường chứng khoán Mỹ, NASDAQ, S&P 500 và Dow Jones là ba chỉ số quan trọng phản ánh các khía cạnh khác nhau của nền kinh tế. Việc so sánh chúng giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường và cơ hội đầu tư.

  • Thành phần và Quy mô:
      • NASDAQ Composite: Bao gồm hơn 2.000 cổ phiếu, chủ yếu từ lĩnh vực công nghệ, với hơn 50% cổ phiếu thuộc các công ty công nghệ cao.
      • S&P 500: Gồm 505 cổ phiếu của các công ty lớn nhất tại Mỹ, đại diện cho nền kinh tế Mỹ với sự đa dạng ngành nghề hơn so với NASDAQ.
      • Dow Jones Industrial Average: Chỉ bao gồm 30 công ty lớn nhất, chủ yếu là các tập đoàn blue-chip, làm cho chỉ số này ít đa dạng hơn.
  • Cách tính chỉ số:
      • NASDAQ và S&P 500: Được tính theo trọng số vốn hóa, nghĩa là giá trị của chỉ số phụ thuộc vào vốn hóa thị trường của các công ty thành phần.
      • Dow Jones: Tính theo giá cổ phiếu, tức là chỉ số này bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi sự biến động giá của một số ít cổ phiếu lớn.
  • Biến động và tính ổn định:
      • NASDAQ: Thường có mức biến động cao nhất do phụ thuộc vào các công ty công nghệ, dễ bị ảnh hưởng bởi tin tức và báo cáo thu nhập.
      • S&P 500: Cung cấp mức độ ổn định tốt hơn so với NASDAQ nhờ vào sự đa dạng hóa trong các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, chăm sóc sức khỏe và tiêu dùng.
      • Dow Jones: Thường ít biến động nhất trong ba chỉ số, phản ánh sự ổn định của các công ty blue-chip.
  • Tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô:
    • Các chỉ số đều bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế vĩ mô như lãi suất, tỷ lệ thất nghiệp và tăng trưởng GDP, nhưng cách mà mỗi chỉ số phản ứng có thể khác nhau do thành phần cấu tạo của chúng

Có nên đầu tư vào các sản phẩm tài chính theo dõi chỉ số NASDAQ hay không?

chi-so-NASDAQ-5
Ưu và nhược điểm để nhà đầu tư cân nhắc chỉ số NASDAQ?

Đầu tư vào các sản phẩm tài chính theo dõi chỉ số NASDAQ có thể là một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những người muốn tiếp cận các công ty công nghệ hàng đầu. Nhưng đồng thời, cũng tiềm ẩn một số những điều cần cân nhắc:

Ưu điểm Nhược điểm
Tiềm năng tăng trưởng cao: NASDAQ tập trung vào các công ty công nghệ, lĩnh vực có mức tăng trưởng mạnh mẽ. Chỉ số này đã tăng 82,96% từ năm 2020, vượt trội so với S&P 500 và Dow Jones. Biến động cao: Do tập trung vào ngành công nghệ, NASDAQ thường có mức biến động lớn hơn các chỉ số khác như S&P 500 hay Dow Jones.
Chất lượng công ty niêm yết: Các công ty trên NASDAQ phải đáp ứng tiêu chí nghiêm ngặt về vốn hóa và minh bạch tài chính, giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư. Phụ thuộc vào tình hình kinh tế: Các yếu tố kinh tế vĩ mô, như lãi suất hoặc chính sách tiền tệ của FED, có thể tác động mạnh đến chỉ số NASDAQ.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư: NASDAQ không chỉ bao gồm cổ phiếu công nghệ mà còn có lĩnh vực tài chính, chăm sóc sức khỏe, và tiêu dùng, giúp tăng tính đa dạng cho danh mục. Cạnh tranh mạnh mẽ: Ngành công nghệ đòi hỏi sự đổi mới liên tục và khả năng thích ứng nhanh, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của các công ty trong NASDAQ.

Bảng ưu và nhược điểm các nhà đầu tư cần tham khảo trước

Lưu ý khi đầu tư vào chỉ số NASDAQ

chi-so-NASDAQ-6
Các lưu ý khi đầu tư vào chỉ số NASDAQ

Khi quyết định đầu tư vào chỉ số NASDAQ, nhà đầu tư cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết:

  • Mức độ biến động: Chỉ số NASDAQ có xu hướng biến động mạnh hơn so với các chỉ số khác như S&P 500 và Dow Jones. Điều này có thể mang lại cơ hội lợi nhuận cao nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.
  • Tập trung vào công nghệ:
      • Hơn 50% cổ phiếu trong NASDAQ thuộc về lĩnh vực công nghệ, điều này có nghĩa là chỉ số sẽ tăng mạnh nhất khi thị trường công nghệ phát triển. 
      • Tuy nhiên, điều này cũng làm cho chỉ số dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động trong ngành công nghệ.
  • Đòn bẩy tài chính: Có thể sử dụng đòn bẩy cao khi giao dịch NASDAQ, nhưng điều này cũng làm tăng rủi ro. Nhà đầu tư nên thận trọng khi sử dụng đòn bẩy để tránh thua lỗ lớn.
  • Theo dõi tin tức và báo cáo tài chính: Nhà đầu tư nên thường xuyên cập nhật thông tin và theo dõi các báo cáo thu nhập để đưa ra quyết định kịp thời.
  • Phân tích kỹ thuật: Một phương pháp quan trọng để xác định xu hướng và điểm vào/ra cho giao dịch. Nhà đầu tư nên nắm vững các công cụ phân tích biểu đồ để tối ưu hóa chiến lược đầu tư.
  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Để giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư nên xem xét đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách kết hợp các chỉ số khác hoặc các loại tài sản khác nhau.
  • Lịch kinh tế: Theo dõi lịch kinh tế và các chỉ số kinh tế vĩ mô từ Mỹ là rất quan trọng vì chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý thị trường và giá cổ phiếu.
  • Thời gian giao dịch: Chỉ số NASDAQ mở cửa từ 9:30 sáng đến 4:00 chiều theo giờ Mỹ.

Các giai đoạn biến động lớn của chỉ số NASDAQ

chi-so-NASDAQ-7
Tổng hợp các giai đoạn biến động lớn của chỉ số NASDAQ

Chỉ số NASDAQ đã trải qua nhiều giai đoạn biến động lớn trong lịch sử, phản ánh được sự thay đổi trong nền kinh tế và thị trường chứng khoán. 

  • Bong bóng dotcom (1999-2000):
      • Giai đoạn này chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của các công ty công nghệ, với NASDAQ đạt đỉnh khoảng 5.000 điểm vào tháng 3 năm 2000.
      • Tuy nhiên, sau đó chỉ số này giảm mạnh do sự sụp đổ của nhiều công ty công nghệ, dẫn đến việc NASDAQ mất hơn 78% giá trị vào năm 2002.
  • Khủng hoảng tài chính toàn cầu (2007-2009):
      • NASDAQ chịu ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, giảm từ khoảng 2.800 điểm vào năm 2007 xuống dưới 1.300 điểm vào năm 2009.
  • Phục hồi sau khủng hoảng (2010-2020):
      • Sau khủng hoảng, NASDAQ bắt đầu phục hồi mạnh mẽ và đạt mức cao kỷ lục. Chỉ số này đã đạt mức cao kỷ lục mới vào cuối năm 2020, vượt qua 12.000 điểm.
  • Đại dịch COVID-19 (2020):
      • Giai đoạn đầu của đại dịch, Nasdaq giảm mạnh nhưng nhanh chóng phục hồi nhờ nhu cầu tăng cao đối với công nghệ. Đến tháng 8/2020, chỉ số này đạt mức cao kỷ lục khoảng 11.000 điểm.
  • Giai đoạn gần đây (2023-2024):
    • Vào tháng 12/2024, Nasdaq Composite lập kỷ lục mới khi vượt mốc 20.000 điểm, nhờ sự tăng trưởng mạnh mẽ của các cổ phiếu công nghệ lớn như Apple, Alphabet (Google), Tesla và Broadcom,…

Có thể thấy rằng, chỉ số NASDAQ đã trải qua nhiều giai đoạn biến động lớn trong lịch sử, từ những đỉnh cao đến những cú sụp đổ nghiêm trọng. Những biến động này không chỉ phản ánh được tình hình của các công ty công nghệ mà còn là những thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu và tâm lý nhà đầu tư. 

Bài viết đã giải đáp câu hỏi chỉ số NASDAQ là gì và cung cấp một cái nhìn toàn diện về vai trò của chỉ số này trong thị trường tài chính toàn cầu. Việc cân nhắc đầu tư vào NASDAQ phụ thuộc vào chiến lược của từng cá nhân, nhưng việc trang bị kiến thức đầy đủ sẽ giúp bạn tận dụng tốt các cơ hội từ chỉ số công nghệ hàng đầu này.

Đừng quên theo dõi kênh Chungkhoan.com.vn để tiếp tục cập nhật những thông tin bổ ích về đầu tư và tài chính!

Share This Article