Giá cổ phiếu là gì và vì sao nó luôn biến động trên thị trường chứng khoán? Đây là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị doanh nghiệp và đưa ra quyết định mua bán hợp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, phân loại, các yếu tố ảnh hưởng và cách xác định giá cổ phiếu một cách chính xác.
Giá cổ phiếu là gì?

Khái niệm
Giá cổ phiếu, hay còn gọi là thị giá cổ phiếu, là mức giá mà nhà đầu tư cần chi trả để sở hữu một cổ phần của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Đây là mức giá giao dịch trên thị trường chứng khoán và thay đổi liên tục tùy theo cung cầu của nhà đầu tư.
Khác với mệnh giá được ấn định cố định, giá cổ phiếu phản ánh kỳ vọng của thị trường về hiệu quả kinh doanh, tiềm năng phát triển và tâm lý đầu tư trong ngắn hạn.
Ví dụ: Cuối phiên giao dịch ngày 8/3/2022, giá cổ phiếu FPT đạt 45.150 đồng. Đây chính là mức thị giá tại thời điểm đó. Tuy nhiên, giá trị thực của cổ phiếu FPT có thể cao hơn hoặc thấp hơn, tùy thuộc vào tình hình tài chính và triển vọng dài hạn của doanh nghiệp.
So sánh giá cổ phiếu và giá trị thực của doanh nghiệp
Giá cổ phiếu không phản ánh chính xác giá trị thực của một doanh nghiệp. Thị giá chỉ là mức giá giao dịch dựa trên cung cầu thị trường, trong khi giá trị thực được xác định bằng các yếu tố như lợi nhuận, tài sản, nợ phải trả và triển vọng kinh doanh, được chia đều cho số cổ phiếu đang lưu hành.
Dưới đây là bảng so sánh để giúp bạn dễ hình dung:
Tiêu chí |
Giá cổ phiếu (Thị giá) |
Giá trị thực của doanh nghiệp |
Định nghĩa | Giá giao dịch trên thị trường tại một thời điểm | Giá trị nội tại dựa trên các yếu tố tài chính |
Biến động | Thay đổi liên tục theo cung – cầu | Thay đổi chậm, phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh |
Bị ảnh hưởng bởi | Tâm lý thị trường, tin tức, xu hướng đầu tư ngắn hạn | Báo cáo tài chính, mô hình tăng trưởng dài hạn |
Mục đích sử dụng | Giao dịch, đầu cơ, đầu tư lướt sóng | Phân tích cơ bản, đầu tư giá trị dài hạn |
Độ chính xác phản ánh giá trị công ty | Không chính xác tuyệt đối | Chính xác hơn, phản ánh sức khỏe tài chính thật |
Phân loại giá cổ phiếu

Trong thị trường chứng khoán, giá cổ phiếu có nhiều dạng khác nhau, phản ánh giá trị theo từng góc độ khác nhau. Để hiểu rõ hơn về bản chất và cách xác định giá cổ phiếu, nhà đầu tư cần phân biệt giữa giá thị trường, giá trị sổ sách, giá trị nội tại và các mức giá quan trọng như giá tham chiếu, giá mở cửa và giá đóng cửa.
Giá thị trường của cổ phiếu
Giá thị trường của cổ phiếu là mức giá mà một cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường chứng khoán tại một thời điểm cụ thể. Mức giá này do giá thị trường không phải do mỗi cung – cầu mà còn chịu tác động bởi nội tại doanh nghiệp, xu hướng thị trường, kinh tế vi mô và vĩ mô hay chính tâm lý giao dịch NĐT,… cũng có thể làm giá thị trường của cổ phiếu tăng/giảm và có thể thay đổi liên tục trong phiên giao dịch.
Nếu nhu cầu mua cổ phiếu cao, giá sẽ tăng, ngược lại, nếu lực bán mạnh, giá sẽ giảm. Ví dụ, nếu cổ phiếu A đang được giao dịch ở mức 30.000 đồng, đó chính là giá thị trường tại thời điểm đó.
Giá trị trường không phản ánh hoặc chỉ phản ánh một phần giá trị thực của doanh nghiệp mà chỉ thể hiện mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng mua hoặc bán. Nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tâm lý thị trường, tình hình kinh tế và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, dù giá cổ phiếu có thể tăng cao hoặc giảm mạnh trong ngắn hạn, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đó thực sự có giá trị tương ứng.
Giá trị sổ sách của cổ phiếu
Giá trị sổ sách là mức giá được ghi nhận trong sổ sách kế toán của công ty, phản ánh giá trị vốn chủ sở hữu mà cổ đông nắm giữ.
Công thức tính giá trị sổ sách của một cổ phiếu là:
Giá trị sổ sách của cổ phiếu = Vốn chủ sở hữu/Tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành của công ty
Khác với giá thị trường, giá trị sổ sách không bị ảnh hưởng bởi cung cầu trên thị trường chứng khoán mà được xác định dựa trên tình hình tài chính của doanh nghiệp. Giá trị này cũng ít biến động hơn và chỉ thay đổi khi công ty có những điều chỉnh về vốn hoặc lợi nhuận tích lũy. Vì vậy, giá trị sổ sách thường được sử dụng để đánh giá xem một cổ phiếu đang bị định giá cao hay thấp so với giá trị thực tế của doanh nghiệp.
Giá trị nội tại của cổ phiếu
Giá trị nội tại là mức giá phản ánh giá trị thực sự của một cổ phiếu, được tính toán dựa trên nhiều yếu tố như doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền và tiềm năng phát triển của công ty. Đây là con số mang tính lý thuyết và không thể quan sát trực tiếp trên thị trường.
Mỗi chuyên gia tài chính có cách tính giá trị nội tại khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch về mức giá ước tính. Một số mô hình phổ biến để xác định giá trị nội tại bao gồm phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) và phương pháp định giá theo chỉ số tài chính. Vì giá trị nội tại không phải là con số cố định, nhà đầu tư cần kết hợp nhiều phương pháp phân tích để có đánh giá chính xác hơn về một cổ phiếu.
Giá tham chiếu, giá mở cửa và giá đóng cửa
Giá tham chiếu là mức giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó và được sử dụng làm cơ sở để tính toán mức giá trần và giá sàn trong phiên giao dịch tiếp theo. Trên bảng điện tử, giá tham chiếu thường được hiển thị bằng màu vàng, giúp nhà đầu tư theo dõi biến động giá dễ dàng hơn.
Giá mở cửa là mức giá đầu tiên mà cổ phiếu được giao dịch khi thị trường bắt đầu phiên. Đây là mức giá quan trọng vì nó phản ánh sự kỳ vọng của nhà đầu tư đối với cổ phiếu ngay từ đầu phiên giao dịch. Trong khi đó, giá đóng cửa là mức giá cuối cùng được xác nhận vào cuối phiên, thể hiện mức giá kết thúc của cổ phiếu trong ngày giao dịch.
Sự thay đổi giữa giá mở cửa và giá đóng cửa giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng thị trường trong ngắn hạn. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, cổ phiếu có xu hướng tăng giá trong phiên, ngược lại, nếu giá đóng cửa thấp hơn, cổ phiếu có xu hướng giảm. Đây là những thông tin quan trọng để nhà đầu tư phân tích và đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu

Có nhiều yếu tố tác động đến giá cổ phiếu trên thị trường, từ tình hình kinh tế vĩ mô đến tâm lý nhà đầu tư. Hiểu rõ các yếu tố này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn, giảm rủi ro và tận dụng cơ hội sinh lời.
1. Ảnh hưởng của thị trường và tình hình kinh tế
Thị trường chứng khoán chịu tác động mạnh từ nền kinh tế chung. Khi nền kinh tế tăng trưởng tốt, doanh nghiệp làm ăn có lãi, dòng tiền đổ vào chứng khoán nhiều hơn, kéo giá cổ phiếu tăng lên. Ngược lại, khi suy thoái xảy ra, lợi nhuận doanh nghiệp giảm sút, giá cổ phiếu có xu hướng lao dốc.
Một số yếu tố kinh tế quan trọng ảnh hưởng đến giá cổ phiếu bao gồm:
- Lãi suất: Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn cao hơn, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc mở rộng kinh doanh, khiến giá cổ phiếu giảm. Ngược lại, lãi suất thấp giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn, hỗ trợ giá cổ phiếu đi lên.
- Lạm phát: Nếu lạm phát tăng cao, chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa leo thang, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp và làm giảm giá trị cổ phiếu.
- Tỷ giá hối đoái: Những công ty xuất nhập khẩu sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động tỷ giá. Khi đồng nội tệ mất giá, doanh nghiệp xuất khẩu hưởng lợi, còn doanh nghiệp nhập khẩu lại chịu tổn thất.
- Cung – Cầu cổ phiếu: Giá cổ phiếu chịu tác động trực tiếp từ quy luật cung – cầu trên thị trường. Khi nhu cầu mua cổ phiếu tăng cao trong khi nguồn cung hạn chế, giá sẽ tăng. Ngược lại, nếu nhiều nhà đầu tư bán ra nhưng ít người mua, giá cổ phiếu sẽ giảm mạnh, bất kể kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
2. Tâm lý nhà đầu tư và hiệu ứng đám đông
Tâm lý của nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng trong biến động giá cổ phiếu. Khi thị trường lạc quan, nhà đầu tư đổ tiền mua vào, giá cổ phiếu sẽ tăng mạnh. Ngược lại, khi lo sợ rủi ro, họ bán tháo, khiến giá giảm nhanh chóng.
Một số yếu tố tác động đến tâm lý nhà đầu tư gồm:
- Hiệu ứng FOMO (Fear of Missing Out): Khi một cổ phiếu tăng giá mạnh, nhiều người sợ bỏ lỡ cơ hội và lao vào mua, đẩy giá lên cao hơn nữa. Tuy nhiên, nếu không thận trọng, họ có thể mua ở mức giá đỉnh và chịu thua lỗ khi cổ phiếu điều chỉnh.
- Tâm lý hoảng loạn: Khi thị trường có tin xấu hoặc giảm mạnh, nhà đầu tư dễ hoảng sợ và bán tháo cổ phiếu, khiến giá giảm sâu hơn so với giá trị thực.
3. Sự tác động của thông tin và truyền thông
Thông tin từ báo chí, truyền thông và mạng xã hội có thể làm giá cổ phiếu biến động nhanh chóng. Một tin tốt về kết quả kinh doanh hoặc hợp tác chiến lược có thể khiến giá cổ phiếu tăng vọt, trong khi tin xấu như scandal hay kiện tụng có thể khiến giá lao dốc.
Các nguồn thông tin quan trọng ảnh hưởng đến giá cổ phiếu bao gồm:
- Báo cáo tài chính doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp công bố lợi nhuận tăng trưởng mạnh, giá cổ phiếu sẽ tăng theo. Ngược lại, báo cáo thua lỗ có thể khiến nhà đầu tư mất niềm tin và bán ra.
- Chính sách của Chính phủ: Các chính sách về thuế, lãi suất, hoặc quy định mới có thể tác động đến ngành nghề và doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
- Tin đồn và tin tức giả: Trong nhiều trường hợp, những tin đồn chưa được xác thực có thể khiến giá cổ phiếu tăng hoặc giảm mạnh chỉ trong thời gian ngắn.
4. Tình hình hoạt động và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
Giá cổ phiếu phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Một công ty có doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng đều đặn sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư, đẩy giá cổ phiếu tăng lên.
Những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp bao gồm:
- Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Nếu doanh nghiệp duy trì lợi nhuận tốt, giá cổ phiếu sẽ có xu hướng tăng.
- Chiến lược kinh doanh và mở rộng: Một công ty có kế hoạch phát triển bền vững sẽ hấp dẫn nhà đầu tư hơn so với một doanh nghiệp không có định hướng rõ ràng.
- Quản trị doanh nghiệp: Ban lãnh đạo có năng lực, minh bạch và uy tín sẽ giúp doanh nghiệp phát triển ổn định, từ đó duy trì giá trị cổ phiếu cao hơn.
Cách xác định giá cổ phiếu

Dưới đây là các cách phổ biến giúp nhà đầu tư xác định giá cổ phiếu một cách chính xác.
Phương pháp chiết khấu cổ tức (DCF)
Phương pháp DCF dựa trên nguyên tắc rằng giá trị của cổ phiếu chính là giá trị hiện tại của các dòng tiền mà nó tạo ra trong tương lai. Công thức tính giá cổ phiếu theo phương pháp này như sau:
Giá cổ phiếu = Tổng dòng tiền tương lai / (1 + r)^t
Trong đó:
- Tổng dòng tiền tương lai: Cổ tức dự kiến và giá trị thanh lý của cổ phiếu.
- r: Tỷ lệ chiết khấu, phản ánh mức độ rủi ro của cổ phiếu.
- t: Số năm dự báo dòng tiền.
Phương pháp DCF phù hợp với những cổ phiếu có lịch sử chia cổ tức ổn định. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, nhà đầu tư cần có dự báo chính xác về dòng tiền tương lai, điều không hề đơn giản trong bối cảnh thị trường biến động.
Ví dụ:
Giả sử một cổ phiếu dự kiến trả cổ tức đều đặn 5.000 đồng/năm trong 3 năm tới, và sau đó có giá trị thanh lý là 50.000 đồng. Tỷ lệ chiết khấu r = 10%/năm.
Áp dụng công thức:
- Năm 1: 5.000 / (1 + 0.1)^1 = 4.545 đồng
- Năm 2: 5.000 / (1 + 0.1)^2 = 4.132 đồng
- Năm 3: 5.000 / (1 + 0.1)^3 = 3.757 đồng
- Giá trị thanh lý năm 3: 50.000 / (1 + 0.1)^3 = 37.688 đồng
Tổng giá trị hiện tại = 4.545 + 4.132 + 3.757 + 37.688 = 50.122 đồng
=> Giá hợp lý của cổ phiếu theo phương pháp DCF là khoảng 50.122 đồng.
Phương pháp định giá theo tỷ lệ P/E
Tỷ lệ P/E (Price to Earnings Ratio) phản ánh mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Công thức tính giá cổ phiếu theo phương pháp này:
Giá cổ phiếu = EPS × P/E
Trong đó:
- EPS (Earnings Per Share): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
- P/E: Tỷ lệ giá trên thu nhập.
Nếu tỷ lệ P/E cao, cổ phiếu được định giá cao so với lợi nhuận của doanh nghiệp. Ngược lại, P/E thấp cho thấy cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp. Tuy nhiên, chỉ số P/E cần được so sánh với mức trung bình ngành để có cái nhìn chính xác hơn.
Ví dụ:
Một công ty có EPS = 4.000 đồng/cổ phiếu, và trung bình ngành đang giao dịch ở mức P/E = 15.
Áp dụng công thức:
Giá cổ phiếu = 4.000 × 15 = 60.000 đồng/cổ phiếu
Như vậy, nếu cổ phiếu đang được giao dịch dưới mức 60.000 đồng thì có thể được xem là đang định giá thấp hơn trung bình ngành — tiềm năng mua vào.
Phương pháp định giá theo tỷ lệ P/B
Tỷ lệ P/B (Price to Book Ratio) cho biết giá cổ phiếu so với giá trị sổ sách của doanh nghiệp. Công thức tính:
Giá cổ phiếu = BPS × P/B
Trong đó:
- BPS (Book Value Per Share): Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
- P/B: Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách.
Phương pháp này phù hợp với những công ty có tài sản cố định lớn, như ngân hàng hoặc bất động sản. Nếu P/B thấp hơn mức trung bình ngành, có thể cổ phiếu đang bị định giá thấp. Tuy nhiên, P/B không phản ánh chính xác lợi nhuận tương lai của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Giả sử một công ty có BPS là 20. Nếu thị trường định giá cổ phiếu của công ty này với P/B là 1,5, thì:
Giá cổ phiếu = 20 × 1,5 = 30
Tức là giá thị trường của cổ phiếu hiện đang ở mức 30.
Phương pháp định giá theo giá trị nội tại
Giá trị nội tại là giá trị thực sự của cổ phiếu nếu không bị tác động bởi tâm lý thị trường. Để xác định giá trị nội tại, nhà đầu tư có thể kết hợp nhiều phương pháp như:
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF): Dự báo dòng tiền tương lai mà doanh nghiệp tạo ra, sau đó chiết khấu về hiện tại bằng một tỷ lệ chiết khấu hợp lý.
Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp dự kiến tạo ra 10 tỷ đồng mỗi năm trong 5 năm tới, và tỷ lệ chiết khấu là 10%, ta có thể tính giá trị hiện tại ròng (NPV) để xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp.
- Tỷ số P/E (Price/Earnings): So sánh giá cổ phiếu với thu nhập mỗi cổ phần (EPS) để đánh giá mức độ định giá hiện tại.
Ví dụ: Nếu EPS là 5.000 đồng và thị giá cổ phiếu là 75.000 đồng, thì P/E = 75.000 / 5.000 = 15. So sánh chỉ số này với ngành sẽ giúp biết cổ phiếu đang đắt hay rẻ.
- Tỷ số P/B (Price/Book): Định giá dựa trên giá trị sổ sách (tài sản ròng) của doanh nghiệp.
Ví dụ: Nếu giá cổ phiếu là 30.000 đồng và giá trị sổ sách trên mỗi cổ phần là 25.000 đồng, thì P/B = 30.000 / 25.000 = 1.2. Chỉ số này giúp nhà đầu tư hiểu mức giá đang cao hơn hay thấp hơn giá trị tài sản thực tế.
Phương pháp này giúp nhà đầu tư tránh bị cuốn theo xu hướng thị trường và xác định cổ phiếu nào thực sự đáng đầu tư. Tuy nhiên, việc tính toán giá trị nội tại đòi hỏi nhiều dữ liệu và phân tích chuyên sâu.
Kết luận
Tóm lại, giá cổ phiếu không chỉ đơn thuần là con số hiển thị trên bảng giá, mà còn phản ánh kỳ vọng của thị trường về hiệu suất và giá trị của doanh nghiệp. Hiểu rõ bản chất và yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Đây là bước nền tảng quan trọng trong hành trình chinh phục thị trường chứng khoán.
Đừng quên theo dõi kênh Chungkhoan.com.vn để tiếp tục cập nhật những thông tin bổ ích về đầu tư và tài chính!