Hướng dẫn sử dụng 7 loại lệnh chứng khoán cho nhà đầu tư mới!

Tìm hiểu về lệnh giao dịch trong đầu tư chứng khoán

Hiểu rõ về lệnh giao dịch là bước đầu tiên để bạn trở thành một nhà đầu tư thông minh. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các loại lệnh giao dịch chứng khoán, cũng như cách đặt lệnh mua bán chứng khoán như thế nào cho thật hiệu quả.

Các loại lệnh giao dịch chứng khoán mà nhà đầu tư nên nắm rõ.
Các loại lệnh giao dịch chứng khoán mà nhà đầu tư nên nắm rõ.

Lệnh giao dịch chứng khoán là gì?

Các loại lệnh giao dịch chứng khoán là các lệnh mà nhà đầu tư gửi tới sàn giao dịch chứng khoán để mua hoặc bán cổ phiếu hoặc các công cụ tài chính khác. Các lệnh này được xử lý thông qua hệ thống giao dịch của sàn chứng khoán và có nhiều loại lệnh khác nhau, phù hợp với chiến lược và mục tiêu của nhà đầu tư.

Các loại lệnh giao dịch chứng khoán

Dưới đây là một số loại lệnh giao dịch chứng khoán phổ biến

Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh xác định giá mở cửa (ATO)

Lệnh ATO là loại lệnh đầu tiên khi phiên giao dịch bắt đầu.
Lệnh ATO là loại lệnh đầu tiên khi phiên giao dịch bắt đầu.

Lệnh ATO (At The Open) là lệnh đặt mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá mở cửa. Lệnh ATO không có mức giá cố định, chỉ ưu tiên khớp trước các lệnh khác trong phiên mở cửa. Nếu sau 09h15 không được khớp, lệnh ATO sẽ bị hủy sau khi phiên định kỳ kết thúc 

Lệnh ATO không tồn tại sau phiên khớp lệnh định kỳ mở cửa và sẽ không được chuyển thành lệnh giới hạn hoặc bất kỳ loại lệnh nào khác.

Lệnh ATO được ưu tiên trước các lệnh khác khi xác định giá mở cửa, nhưng không có mức giá cụ thể. Nó sẽ khớp ở mức giá mở cửa tốt nhất của thị trường.

Ví dụ 1: Bạn muốn mua 100 cổ phiếu của công ty DNSE tại giá mở cửa.

  • Lệnh ATO: Bạn đặt lệnh ATO mua 100 cổ phiếu mã DSE.
  • Kết quả: Nếu giá mở cửa của cổ phiếu DSE là 50.000 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá này. Nếu giá mở cửa là 51.000 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn cũng sẽ được khớp tại mức giá này.

Ví dụ 2: Bạn muốn bán 200 cổ phiếu của công ty XYZ tại giá mở cửa.

  • Lệnh ATO: Bạn đặt lệnh ATO bán 200 cổ phiếu XYZ.

Kết quả: Nếu giá mở cửa của cổ phiếu XYZ là 55.000 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá này. Nếu giá mở cửa là 54.500 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn cũng sẽ được khớp tại mức giá này.

Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh xác định giá đóng cửa (ATC)

Lệnh ATC (At The Close) chỉ có thời hạn rất ngắn.
Lệnh ATC (At The Close) chỉ có thời hạn rất ngắn.

Lệnh ATC (At The Close) là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá đóng cửa. Lệnh này chỉ có hiệu lực trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa, diễn ra vào 15 phút cuối cùng của phiên giao dịch (tức là từ 14h30 đến 14h45). 

Lệnh ATC được ưu tiên trước lệnh giới hạn (LO) khi so khớp lệnh và không thể hủy, bổ sung hoặc sửa đổi. Lệnh ATC cũng không có mức giá cố định và sẽ ưu tiên khớp trước các lệnh giới hạn trong phiên định kỳ đóng cửa. Nếu lệnh không được khớp trong phiên, lệnh sẽ tự động bị hủy.

Ví dụ 1: Bạn muốn mua 100 cổ phiếu của công ty DNSE tại giá đóng cửa.

  • Lệnh ATC: Bạn đặt lệnh ATC mua 100 cổ phiếu mã DSE.
  • Kết quả: Nếu giá đóng cửa của cổ phiếu DSE là 50.000 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá này. Nếu giá đóng cửa là 51.000 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn cũng sẽ được khớp tại mức giá này.

Ví dụ 2: Bạn muốn bán 200 cổ phiếu của công ty XYZ tại giá đóng cửa.

  • Lệnh ATC: Bạn đặt lệnh ATC bán 200 cổ phiếu XYZ.
  • Kết quả: Nếu giá đóng cửa của cổ phiếu XYZ là 55.000 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá này. Nếu giá đóng cửa là 54.500 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn cũng sẽ được khớp tại mức giá này.

Lệnh giới hạn (LO)

Lệnh LO (Limit Order) hay còn được gọi là lệnh chờ, là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn. Lệnh này sẽ chỉ được thực hiện khi giá thị trường đạt hoặc vượt mức giá bạn đặt. Nếu giá cổ phiếu không thoả mãn lệnh đã đặt, giao dịch sẽ không diễn ra.

Một cách đơn giản, lệnh LO cho phép bạn đặt giao dịch với mức giá mua cao nhất hoặc mức giá bán thấp nhất mà bạn sẵn sàng chấp nhận. Lệnh giới hạn này sẽ có hiệu lực ngay sau khi được nhập vào hệ thống và duy trì trong phiên khớp lệnh mà nó được đặt. Lệnh LO có thể sử dụng trong cả phiên liên tục lẫn định kỳ.

Ví dụ 1: Bạn muốn mua 100 cổ phiếu mã DSE với giá không quá 30.000 VND/cổ phiếu.

  • Lệnh LO: Bạn đặt lệnh LO mua 100 cổ phiếu DSE với giá 30.000 VND.
  • Kết quả: Lệnh của bạn sẽ chỉ được khớp nếu giá thị trường bằng hoặc thấp hơn 30.000 VND/cổ phiếu. Nếu giá thị trường là 29.500 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá này. Nếu giá thị trường là 30.500 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ không được khớp.

Ví dụ 2: Bạn muốn bán 200 cổ phiếu của công ty XYZ với giá không thấp hơn 40.000 VND/cổ phiếu.

  • Lệnh LO: Bạn đặt lệnh LO bán 200 cổ phiếu XYZ với giá 40.000 VND.

Kết quả: Lệnh của bạn sẽ chỉ được khớp nếu giá thị trường bằng hoặc cao hơn 40.000 VND/cổ phiếu. Nếu giá thị trường là 40.500 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá này. Nếu giá thị trường là 39.500 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ không được khớp.

Lệnh thị trường trên sàn HSX (MP)

Lệnh MP (Market Price) là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường. Lệnh MP có thể không khớp hết nếu không đủ khối lượng cổ phiếu và có thể khớp ở mức giá tiếp theo. Lệnh MP chủ yếu có trên sàn HSX và cũng có thể áp dụng trên sàn HNX với một số thay đổi nhỏ về quy tắc.

Ví dụ 1: Bạn muốn mua 200 cổ phiếu của công ty DNSE ngay lập tức.

  • Lệnh MP: Bạn đặt lệnh MP mua 200 cổ phiếu DSE.
  • Kết quả: Lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá bán thấp nhất hiện có trên thị trường. Nếu giá bán thấp nhất hiện tại là 50.000 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá này. Nếu khối lượng đặt lệnh của bạn chưa được thực hiện hết, lệnh sẽ tiếp tục khớp tại mức giá bán cao hơn tiếp theo cho đến khi đủ khối lượng 200 cổ phiếu.

Ví dụ 2: Bạn muốn bán 150 cổ phiếu của công ty XYZ ngay lập tức.

  • Lệnh MP: Bạn đặt lệnh MP bán 150 cổ phiếu XYZ.

Kết quả: Lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá mua cao nhất hiện có trên thị trường. Nếu giá mua cao nhất hiện tại là 45.000 VND/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ được khớp tại mức giá này. Nếu khối lượng đặt lệnh của bạn chưa được thực hiện hết, lệnh sẽ tiếp tục khớp tại mức giá mua thấp hơn tiếp theo cho đến khi đủ khối lượng 150 cổ phiếu.

Nhà đầu tư giỏi luôn biết lúc nào dùng loại lệnh giao dịch nào.
Nhà đầu tư giỏi luôn biết lúc nào dùng loại lệnh giao dịch nào.

Lệnh thị trường trên sàn HNX

Tương tự như lệnh MP trên sàn HSX, lệnh thị trường trên sàn HNX cũng là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường HNX. Lệnh thị trường trên sàn HNX có ba loại:

Lệnh MAK (Match-and-Kill): Lệnh có thể khớp toàn bộ hoặc một phần, phần chưa khớp sẽ bị hủy.

Ví dụ: Bạn muốn bán 200 cổ phiếu của Công ty A. Giá mua cao nhất hiện tại là 45,000 VND/cổ phiếu. Bạn đặt lệnh MAK bán 200 cổ phiếu. Nếu chỉ có 150 cổ phiếu được mua ở giá 45,000 VND, bạn sẽ bán 150 cổ phiếu đó và phần còn lại (50 cổ phiếu) sẽ bị hủy ngay lập tức.

Lệnh MOK (Match-or-Kill): Lệnh phải khớp toàn bộ ngay lập tức, nếu không sẽ bị hủy.

Ví dụ: Bạn muốn mua 300 cổ phiếu của Công ty B. Giá bán thấp nhất hiện tại là 55,000 VND/cổ phiếu. Bạn đặt lệnh MOK mua 300 cổ phiếu. Nếu không có đủ 300 cổ phiếu được bán ở giá 55,000 VND, lệnh của bạn sẽ bị hủy hoàn toàn.

Lệnh MTL (Market-to-Limit): Lệnh mua/bán tại giá tốt nhất hiện có trên thị trường, nếu không khớp hết sẽ chuyển thành lệnh giới hạn.

Ví dụ: Bạn muốn mua 100 cổ phiếu của Công ty C. Giá bán thấp nhất hiện tại là 50,000 VND/cổ phiếu. Bạn đặt lệnh MTL mua 100 cổ phiếu. Nếu chỉ có 50 cổ phiếu được bán ở giá 50,000 VND, bạn sẽ mua 50 cổ phiếu đó và phần còn lại (50 cổ phiếu) sẽ trở thành lệnh giới hạn ở mức giá 50,000 VND.

Lệnh điều kiện (lệnh chờ)

Lệnh điều kiện (Condionnal Order), hay còn gọi là lệnh chờ, là loại lệnh chỉ được thực hiện khi các điều kiện đặt ra trước đó của nhà đầu tư được đáp ứng.

Thay vì được khớp ngay lập tức, lệnh điều kiện sẽ nằm trong hệ thống cho đến khi giá thị trường hoặc các điều kiện khác đạt ngưỡng mà nhà đầu tư đã định trước.

Lệnh này thường được sử dụng để quản lý rủi ro, tự động hóa giao dịch mà không cần theo dõi liên tục thị trường. Khác với lệnh LO (chỉ tồn tại đến cuối phiên giao dịch), lệnh điều kiện sẽ tồn tại đến khi điều kiện của lệnh đạt hoặc bị hủy.

Dưới đây là các loại lệnh điều kiện:

  • Lệnh Stop Loss (lệnh cắt lỗ): Nhà đầu tư sử dụng lệnh này để bán cổ phiếu tự động khi giá giảm xuống dưới một mức nhất định. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro khi thị trường đi ngược chiều kỳ vọng. 

Ví dụ: Bạn đang sở hữu 200 cổ phiếu của Công ty Z với giá mua là 30,000 VND/cổ phiếu. Để giảm thiểu rủi ro, bạn muốn bán cổ phiếu nếu giá giảm xuống dưới 28,000 VND. Bạn đặt lệnh điều kiện dừng lỗ với giá kích hoạt là 28,000 VND. Khi giá cổ phiếu của Công ty Z giảm xuống 28,000 VND hoặc thấp hơn, lệnh bán của bạn sẽ được kích hoạt và thực hiện.

  • Lệnh Take Profit (lệnh chốt lời): Đây là lệnh được sử dụng để bán cổ phiếu tự động khi giá tăng đến một mức nhất định. Nhà đầu tư sử dụng lệnh này để bảo đảm chốt lời khi đạt được lợi nhuận kỳ vọng.

Ví dụ: Bạn mua cổ phiếu A với giá 50.000 VNĐ, và bạn đặt lệnh Take Profit ở mức 60.000 VNĐ. Khi giá thị trường chạm mức 60.000 VNĐ, lệnh bán sẽ được kích hoạt để bạn chốt lời.

  • Lệnh Stop Limit (lệnh dừng giới hạn): Lệnh này kết hợp giữa lệnh Stop Loss và lệnh giới hạn (LO). Khi giá đạt đến mức kích hoạt, lệnh dừng sẽ được chuyển thành lệnh giới hạn (LO), và chỉ thực hiện nếu có thể khớp với mức giá tốt hơn hoặc bằng giá giới hạn.

Ví dụ: Bạn đặt lệnh Stop Limit với giá kích hoạt 45.000 VNĐ và giá giới hạn là 44.500 VNĐ. Khi giá giảm xuống 45.000 VNĐ, lệnh sẽ được kích hoạt, nhưng chỉ khớp nếu giá khớp được ở mức 44.500 VNĐ hoặc tốt hơn.

Một lệnh đặt đúng lúc, đúng giá có thể mang lại lợi nhuận vượt trội
Một lệnh đặt đúng lúc, đúng giá có thể mang lại lợi nhuận vượt trội

Lệnh khớp lệnh sau giờ (PLO)

Lệnh PLO (Post Limit Order) là lệnh được đặt trong phiên khớp lệnh sau giờ giao dịch chính thức. Lệnh PLO sẽ được khớp tại mức giá đóng cửa của phiên giao dịch. Nếu không khớp, lệnh PLO sẽ bị hủy.

Lệnh PLO đã vào hệ thống thì không thể sửa, hủy và nếu có lệnh tương ứng thì sẽ được khớp ngay. 

Lệnh PLO giúp bạn có thêm cơ hội giao dịch sau khi phiên khớp lệnh định kỳ đóng cửa, nhưng chỉ có thể khớp ở giá đóng cửa, không thể khớp tại các mức giá khác.

Ví dụ mua cổ phiếu

  • Tình huống: Bạn muốn mua 500 cổ phiếu của Công ty A. Giá đóng cửa của cổ phiếu này là 30,000 VND.
  • Thực hiện: Bạn đặt lệnh PLO mua 500 cổ phiếu. Lệnh này sẽ được khớp ngay lập tức với giá 30,000 VND nếu có lệnh bán đối ứng chờ sẵn.

Ví dụ bán cổ phiếu:

  • Tình huống: Bạn muốn bán 300 cổ phiếu của Công ty B. Giá đóng cửa của cổ phiếu này là 25,000 VND.
  • Thực hiện: Bạn đặt lệnh PLO bán 300 cổ phiếu. Lệnh này sẽ được khớp ngay lập tức với giá 25,000 VND nếu có lệnh mua đối ứng chờ sẵn.

Ví dụ không khớp lệnh:

  • Tình huống: Bạn muốn mua 1,000 cổ phiếu của Công ty C. Giá đóng cửa của cổ phiếu này là 40,000 VND.
  • Thực hiện: Bạn đặt lệnh PLO mua 1,000 cổ phiếu. Tuy nhiên, nếu không có lệnh bán đối ứng chờ sẵn, lệnh của bạn sẽ không được khớp và sẽ bị hủy sau khi phiên giao dịch sau giờ kết thúc

Việc lựa chọn và sử dụng đúng các loại lệnh giao dịch chứng khoán là yếu tố quyết định thành công trong đầu tư. Hiểu rõ đặc điểm và cách thức hoạt động của từng loại lệnh sẽ giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch chính xác và tối ưu hóa lợi nhuận.

Share This Article
Leave a Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *