Nếu bạn đang bắt đầu tìm hiểu về đầu tư chứng khoán, rất có thể bạn đã bắt gặp thuật ngữ NAV. Đây là một chỉ số tài chính quan trọng, tuy nhiên không ít nhà đầu tư mới thường hiểu sai hoặc chưa nắm rõ cách sử dụng. Vậy ý nghĩa thực sự của NAV trong chứng khoán là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách tính toán và vai trò của NAV trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư.
1. NAV trong chứng khoán là gì?

NAV – viết tắt của Net Asset Value, hay còn gọi là giá trị tài sản ròng, là một chỉ số quan trọng dùng để phản ánh giá trị thực tế còn lại của một công ty hoặc một quỹ đầu tư sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả.
Trong đầu tư, đặc biệt là khi đánh giá các quỹ mở hoặc doanh nghiệp niêm yết, NAV được xem như thước đo nội tại, giúp nhà đầu tư biết được mỗi cổ phần đang nắm giữ thực sự đáng giá bao nhiêu.
Chỉ số NAV giúp nhà đầu tư xác định được:
- Giá trị thuần của tài sản mà công ty/quỹ hiện có.
- Giá trị thực tế mà cổ đông sở hữu.
- Liệu công ty có đang được định giá đúng hay đang bị “thổi phồng” bởi các yếu tố bên ngoài như truyền thông, kỳ vọng,…
NAV bao gồm những phần cơ bản sau:
- Vốn điều lệ – phần vốn gốc mà cổ đông góp vào khi thành lập công ty.
- Lợi nhuận giữ lại – phần lợi nhuận sau thuế mà công ty không chia cổ tức mà giữ lại để tái đầu tư.
- Vốn từ phát hành cổ phiếu – số tiền thu được từ việc công ty bán cổ phiếu ra thị trường.
Lưu ý quan trọng:
Nếu một doanh nghiệp có vẻ ngoài “hoành tráng” nhưng phần lớn nguồn vốn đến từ vay nợ, thì rủi ro tài chính sẽ rất cao. Khi đó, NAV thấp có thể là tín hiệu cảnh báo cho nhà đầu tư cần xem xét kỹ trước khi rót vốn.
2. Hướng dẫn cách tính NAV trong chứng khoán chi tiết
Công thức tính NAV trong chứng khoán

Việc tính chỉ số NAV (Net Asset Value) thực ra khá đơn giản. Về cơ bản, bạn chỉ cần lấy tổng giá trị tài sản của công ty (hoặc quỹ), sau đó trừ đi toàn bộ nợ phải trả, và cuối cùng chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Đây chính là cách để biết mỗi cổ phiếu thực sự đại diện cho bao nhiêu tài sản ròng của công ty.
Công thức:
NAV = (Tổng giá trị tài sản – Tổng nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Ví dụ minh họa tính NAV trong chứng khoán
Chẳng hạn, nếu một công ty có 1.000 tỷ đồng tài sản, 300 tỷ đồng nợ và đang lưu hành 100 triệu cổ phiếu, thì NAV sẽ được tính như sau:
NAV = (1.000 – 300) / 100 = 7.000 đồng/cổ phiếu.
Với con số NAV = 7.000 đồng/cổ phiếu thì điều này có nghĩa là mỗi cổ phiếu mà nhà đầu tư đang nắm giữ có giá trị thực sự là 7.000 đồng, không tính đến ảnh hưởng của thị trường hay tâm lý nhà đầu tư.
Tuy nhiên, NAV chỉ là một trong nhiều chỉ số cần xem xét khi đánh giá giá trị của một cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư. Giá cổ phiếu trên thị trường có thể cao hoặc thấp hơn NAV do ảnh hưởng từ cung cầu, kỳ vọng, hoặc tâm lý đám đông. Do đó, nhà đầu tư nên kết hợp NAV với các chỉ số khác như EPS, P/E, ROE,… để có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
3. NAV và giá cổ phiếu khác nhau như thế nào?
Mặc dù cả NAV và giá cổ phiếu đều là những con số được sử dụng để đánh giá giá trị của một doanh nghiệp hay quỹ đầu tư, nhưng hai chỉ số này hoàn toàn khác nhau về bản chất.
Dưới đây là bảng so sánh NAV và giá cổ phiếu:
| Tiêu chí so sánh | NAV | Giá cổ phiếu |
| Khái niệm | Là giá trị thực tế của một cổ phần sau khi trừ nợ | Là mức giá được giao dịch trên thị trường |
| Ý nghĩa | Phản ánh nội lực và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp | Phản ánh kỳ vọng, cung – cầu, cảm xúc thị trường |
| Cách tính | Tính toán dựa trên số liệu tài chính cụ thể về tổng tài sản, nợ và số cổ phiếu đang lưu hành | Biến động theo tâm lý, tin tức, xu hướng đầu tư, kết quả kinh doanh,… |
Ví dụ:
Nếu NAV của một công ty là 15.000 VNĐ, nhưng cổ phiếu của công ty đang được giao dịch với giá 20.000 VNĐ, điều đó có thể cho thấy nhà đầu tư đang kỳ vọng vào sự tăng trưởng trong tương lai. Tuy nhiên, nếu kỳ vọng đó không thành hiện thực, giá cổ phiếu có thể điều chỉnh giảm về gần NAV.
4. Tầm quan trọng của NAV trong chứng khoán

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán ngày càng biến động khó lường, nhiều nhà đầu tư mới đã lựa chọn hình thức mua chứng chỉ quỹ mở thay vì tự đầu tư trực tiếp. Đây là cách giúp giảm thiểu rủi ro, đồng thời vẫn có cơ hội tăng trưởng lợi nhuận nhờ vào sự quản lý chuyên nghiệp từ các công ty quản lý quỹ.
Trong quá trình lựa chọn quỹ, NAV trở thành một trong những chỉ số thiết yếu nhất. Vậy tầm quan trọng của NAV trong đầu tư chứng khoán như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu!
NAV giúp nhà đầu tư hiểu rõ giá trị thực của tài sản
NAV trong chứng khoán phản ánh giá trị thực sự của mỗi đơn vị cổ phiếu hoặc chứng chỉ quỹ sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ và chi phí. Điều này đặc biệt quan trọng khi thị trường bị chi phối bởi cảm xúc, tin đồn hoặc tâm lý đầu cơ, khiến giá cổ phiếu/quỹ bị đẩy lên quá cao hoặc giảm xuống quá thấp so với giá trị thực.
Ví dụ: Nếu giá thị trường của một chứng chỉ quỹ là 15.000 đồng, nhưng NAV chỉ 12.000 đồng, điều này có thể cho thấy nhà đầu tư đang quá kỳ vọng vào quỹ, và giá thị trường có thể không bền vững.
NAV là cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ đầu tư
Theo dõi sự biến động của NAV trong chứng khoán theo thời gian sẽ giúp nhà đầu tư biết được quỹ có đang hoạt động hiệu quả hay không. Nếu NAV tăng đều đặn, điều đó cho thấy quỹ đang quản lý tài sản tốt, sinh lời ổn định. Ngược lại, nếu NAV giảm liên tục, nhà đầu tư nên xem xét lại chiến lược đầu tư, năng lực ban điều hành hoặc mức độ rủi ro mà quỹ đang đối mặt.
- NAV tăng = tài sản quỹ tăng / lợi nhuận sinh ra
- NAV giảm = tài sản sụt giảm / lỗ đầu tư hoặc chi phí vận hành cao
NAV hỗ trợ trong việc ra quyết định mua – bán
Việc so sánh NAV trong chứng khoán với giá thị trường là một công cụ định giá gián tiếp. Nếu giá thị trường thấp hơn NAV, nhà đầu tư có thể coi đó là cơ hội mua vào tài sản đang bị định giá thấp (giống như “mua hàng sale”). Ngược lại, nếu giá thị trường cao hơn NAV một cách phi lý, đây có thể là tín hiệu cảnh báo về rủi ro đầu cơ quá mức.
Chiến lược đầu tư giá trị thường sử dụng NAV như một chỉ số để “đi săn” những cổ phiếu hoặc chứng chỉ quỹ bị định giá thấp hơn giá trị thực.
NAV là công cụ quản lý và so sánh trong danh mục đầu tư
Đối với các nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân có nhiều mã cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư trong danh mục, NAV giúp họ dễ dàng so sánh hiệu suất của các tài sản khác nhau.
Việc theo dõi NAV theo thời gian cũng giúp họ đưa ra quyết định nên giữ lại, bổ sung, hay loại bỏ khoản đầu tư nào để tối ưu hóa lợi nhuận.
NAV tăng trưởng phản ánh năng lực của ban điều hành
Đối với các quỹ mở hoặc công ty đầu tư, NAV không chỉ là thước đo tài sản, mà còn là tấm gương phản ánh năng lực của đội ngũ quản lý quỹ.
Một quỹ có NAV tăng ổn định, ngay cả trong giai đoạn thị trường biến động, thường là quỹ được quản lý bởi những chuyên gia có chiến lược và khả năng kiểm soát rủi ro tốt.
5. Những yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số NAV

Hiểu rõ lý do vì sao NAV tăng hoặc giảm để không đánh giá sai tiềm năng của quỹ hay cổ phiếu là một việc quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu những yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi của chỉ số NAV trong phần dưới đây!
Hiệu suất đầu tư của danh mục tài sản
Đây là yếu tố cốt lõi và trực tiếp nhất ảnh hưởng đến chỉ số NAV của một quỹ đầu tư hay doanh nghiệp. Danh mục tài sản thường bao gồm các khoản đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, tiền gửi, hoặc các công cụ tài chính khác.
Khi giá trị của các khoản đầu tư này tăng lên, tổng tài sản của quỹ/công ty cũng sẽ tăng theo, từ đó làm tăng NAV.
Ngược lại, nếu thị trường suy giảm hoặc các khoản đầu tư hoạt động không hiệu quả (giá cổ phiếu sụt giảm, trái phiếu mất giá…), thì giá trị tài sản ròng bị kéo xuống, khiến NAV giảm.
Ví dụ:
Một quỹ đầu tư đang nắm giữ tỷ trọng lớn cổ phiếu ngành ngân hàng. Khi ngành này bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh, giá cổ phiếu ngân hàng tăng lên sẽ kéo theo giá trị danh mục quỹ tăng, từ đó giúp NAV tăng tương ứng.
Dòng tiền vào và ra khỏi quỹ
Đối với quỹ mở, dòng tiền ra – vào từ nhà đầu tư cũng có ảnh hưởng lớn đến NAV theo cách gián tiếp, cụ thể:
- Khi có dòng tiền vào (tức nhà đầu tư mua thêm chứng chỉ quỹ), quỹ sẽ nhận thêm tiền mặt, giúp tăng quy mô tài sản. Nếu số tiền này được phân bổ hợp lý vào các khoản đầu tư hiệu quả, NAV sẽ có xu hướng tăng trong trung – dài hạn.
- Ngược lại, khi nhà đầu tư rút vốn hàng loạt, quỹ buộc phải bán tài sản hiện có để hoàn trả tiền, đặc biệt là trong thời điểm thị trường giảm mạnh. Việc này không chỉ làm giảm tổng tài sản quỹ mà còn có thể khiến quỹ phải bán tài sản với mức giá thấp hơn giá trị thực, làm NAV giảm đáng kể.
Lưu ý: Việc rút vốn hàng loạt trong thời kỳ thị trường suy giảm có thể làm giảm NAV do áp lực bán tài sản dưới giá trị thực. Đây cũng là lý do vì sao nhiều quỹ giữ lại một phần tiền mặt hoặc đầu tư vào tài sản thanh khoản cao để phòng ngừa rủi ro này.
Chi phí vận hành và quản lý quỹ
Mọi quỹ đầu tư đều phải chi trả một loạt các chi phí vận hành để duy trì hoạt động, bao gồm:
- Lương cho đội ngũ quản lý
- Chi phí giao dịch mua bán tài sản
- Phí tư vấn
- Chi phí pháp lý, hành chính
- Đặc biệt: Phí quản lý quỹ
Tất cả những khoản chi phí này được khấu trừ trực tiếp vào tổng tài sản của quỹ, dẫn đến việc NAV bị giảm nếu không có lợi nhuận đủ bù đắp. Điều này có nghĩa là, quỹ có chi phí vận hành cao nhưng lợi nhuận đầu tư thấp sẽ khiến NAV tăng chậm, thậm chí sụt giảm, ảnh hưởng đến lợi ích của nhà đầu tư.
Lợi nhuận giữ lại và cổ tức tái đầu tư
Một yếu tố tích cực ảnh hưởng đến NAV chính là việc giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư. Thay vì chia toàn bộ lợi nhuận cho nhà đầu tư hay cổ đông, nhiều công ty và quỹ sẽ giữ lại một phần lợi nhuận để tiếp tục đầu tư vào các cơ hội mới. Việc tái đầu tư hiệu quả sẽ giúp tài sản tăng lên theo thời gian, từ đó làm tăng NAV một cách bền vững.
Tương tự, khi quỹ nhận được cổ tức hoặc lợi nhuận từ các khoản đầu tư hiện tại, và sử dụng khoản này để tái đầu tư vào những tài sản có tiềm năng sinh lời, thì NAV cũng sẽ được cải thiện đều đặn.
Tỷ giá hối đoái (đối với tài sản đầu tư quốc tế)
Đối với các quỹ đầu tư hoặc doanh nghiệp sở hữu tài sản đầu tư ở nước ngoài hoặc bằng ngoại tệ (như USD, EUR, JPY…), biến động tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị quy đổi của tài sản khi tính theo đồng Việt Nam (VND).
Cụ thể, khi đồng nội tệ (VND) mất giá so với ngoại tệ, thì tổng tài sản tính bằng VND sẽ tăng lên. Ngược lại, nếu đồng nội tệ tăng giá (mạnh lên), thì giá trị tài sản quy đổi sẽ giảm, từ đó làm giảm NAV.
Ví dụ:
Một quỹ đầu tư đang nắm giữ cổ phiếu của các công ty Mỹ trị giá 10 triệu USD. Nếu tỷ giá USD tăng từ 23.000 VND lên 24.000 VND, thì tổng giá trị quy đổi của tài sản này sẽ tăng từ 230 tỷ lên 240 tỷ VND. Khi đó, NAV của quỹ cũng sẽ tăng nếu các yếu tố khác không đổi.
Đây là lý do vì sao các nhà quản lý quỹ đầu tư quốc tế thường phải theo dõi sát diễn biến tỷ giá để kiểm soát rủi ro tỷ giá ảnh hưởng đến hiệu quả danh mục đầu tư.
Thay đổi về số lượng cổ phiếu hoặc chứng chỉ quỹ đang lưu hành
NAV bị ảnh hưởng bởi tổng số đơn vị chia sẻ tài sản – tức là tổng số cổ phiếu (với công ty) hoặc chứng chỉ quỹ (với quỹ mở) đang được lưu hành trên thị trường.
Khi một công ty/quỹ phát hành thêm cổ phiếu hoặc chứng chỉ quỹ mới, nếu dòng tiền thu về không tương xứng với giá trị tài sản tăng thêm, thì giá trị tài sản ròng trên mỗi đơn vị (NAV) sẽ bị pha loãng – tức là NAV giảm.
Ngược lại, khi công ty/quỹ mua lại cổ phiếu hoặc chứng chỉ quỹ để giảm số lượng đơn vị lưu hành, nếu làm đúng thời điểm và hợp lý, NAV có thể tăng do phần tài sản được chia sẻ cho ít đơn vị hơn.
Ví dụ minh họa:
Một quỹ có tài sản ròng 1.000 tỷ đồng với 100 triệu chứng chỉ quỹ đang lưu hành, tức NAV = 10.000 đồng. Nếu quỹ phát hành thêm 20 triệu chứng chỉ mới mà chỉ thu về 150 tỷ đồng, tổng tài sản mới là 1.150 tỷ nhưng chia cho 120 triệu chứng chỉ => NAV giảm còn 9.583 đồng, tức bị pha loãng.
6. Lưu ý khi sử dụng NAV trong chứng khoán là gì?

Việc sử dụng NAV trong chứng khoán cần sự thận trọng và phải kết hợp với các yếu tố khác để có cái nhìn toàn diện. Dưới đây là bảng tổng hợp một số lưu ý quan trọng về NAV và giải pháp tương ứng để nhà đầu tư có thể nắm bắt:
| Lưu ý | Giải thích chi tiết | Giải pháp |
| NAV chỉ phản ánh giá trị tại một thời điểm | NAV được tính vào cuối mỗi ngày giao dịch, dựa trên giá trị tài sản – nợ tại thời điểm đó. Nó không thể hiện xu hướng hay hiệu suất dài hạn. | Theo dõi biến động NAV trong chứng khoán theo thời gian, không chỉ nhìn vào một con số tại thời điểm hiện tại. |
| NAV không phản ánh đầy đủ lợi nhuận đầu tư | NAV không bao gồm phần lợi nhuận đã chia cho nhà đầu tư (như cổ tức, phân phối lợi nhuận).
Sau khi chia, NAV sẽ giảm dù thực tế bạn đã nhận tiền. |
Sử dụng thêm chỉ số Total Return (tổng lợi nhuận) để đánh giá hiệu quả đầu tư toàn diện. |
| NAV không dự đoán được tiềm năng tương lai | NAV chỉ cho thấy giá trị hiện tại của tài sản, không phản ánh tiềm năng sinh lời trong tương lai.
NAV cao chưa chắc hấp dẫn, NAV thấp chưa chắc là rủi ro. |
Phân tích thêm về chất lượng danh mục đầu tư, tiềm năng tăng trưởng và năng lực quản lý. |
| So sánh NAV cần đúng đối tượng | NAV trong chứng khoán chỉ nên được so sánh giữa các quỹ cùng loại hoặc cùng mục tiêu đầu tư.
So sánh sai nhóm (ví dụ giữa quỹ cổ phiếu và quỹ trái phiếu) có thể gây hiểu nhầm. |
So sánh NAV giữa các quỹ cùng nhóm ngành, cùng mức độ rủi ro hoặc chiến lược đầu tư. |
| NAV chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kỹ thuật | NAV bị tác động bởi chi phí vận hành, tỷ giá hối đoái, dòng tiền vào – ra, phát hành hoặc mua lại chứng chỉ quỹ. | Luôn phân tích kỹ nguyên nhân khiến NAV tăng/giảm, không chỉ nhìn vào mỗi kết quả cuối cùng. |
Kết luận
Bài viết trên đã giải đáp NAV trong chứng khoán là gì và những lưu ý khi sử dụng chỉ số này. NAV chỉ là một trong những nền tảng để nhà đầu tư đánh giá tài sản ròng, nhưng không nên sử dụng NAV một cách đơn lẻ. Việc hiểu đúng bản chất và hạn chế của NAV sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn, đồng thời tránh những hiểu nhầm phổ biến về hiệu quả hoạt động của quỹ hoặc doanh nghiệp.
Những phân tích trong bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quyết định đầu tư cuối cùng vẫn phụ thuộc vào mục tiêu, khẩu vị rủi ro và tình hình tài chính riêng của mỗi người. Đừng quên theo dõi kênh Chungkhoan.com.vn để tiếp tục cập nhật những thông tin bổ ích về đầu tư và tài chính!
