Toàn cảnh những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu doanh nghiệp cần biết

Toàn cảnh những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu doanh nghiệp cần biết

Trong môi trường thương mại toàn cầu cạnh tranh, hoạt động xuất nhập khẩu là một phần trong chuỗi giá trị và yếu tố then chốt quyết định năng lực phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích là một hệ thống những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu phức tạp mà nếu không nắm rõ, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro pháp lý và chi phí bị đội lên đáng kể. 

Bài viết sẽ giúp doanh nghiệp nắm được toàn cảnh các loại thuế liên quan và chủ động trong quá trình quản lý.

1. Thuế xuất nhập khẩu là gì? 

Tìm hiểu về thuế xuất nhập khẩu
Tìm hiểu về thuế xuất nhập khẩu

Thuế xuất nhập khẩu (thuế quan) là khoản thu ngân sách nhà nước đánh trên hàng hóa khi di chuyển qua biên giới quốc gia. Đây là công cụ điều tiết thương mại, bảo vệ sản xuất trong nước, kiểm soát dòng hàng hóa, và đảm bảo cân bằng cán cân thanh toán quốc tế.

Ví dụ về thuế nhập khẩu: Giả sử, một doanh nghiệp tại TP.HCM nhập khẩu lô hàng điều hòa không khí từ Nhật Bản với tổng trị giá theo điều kiện CIF là 300 triệu đồng. Theo biểu thuế MFN hiện hành, mặt hàng này chịu thuế nhập khẩu 25% và VAT 10%.

Cách tính thuế nhập khẩu:

  • Thuế nhập khẩu = 300.000.000 × 25% = 75.000.000 đồng

Căn cứ tính VAT = CIF + Thuế nhập khẩu = 300.000.000 + 75.000.000 = 375.000.000

  • VAT = 375.000.000 × 10% = 37.500.000 đồng

=> Tổng thuế doanh nghiệp phải nộp: 112.500.000 đồng

Ví dụ về thuế xuất khẩu: Giả sử, một doanh nghiệp ở Quảng Ninh xuất khẩu 5.000 tấn quặng sắt chưa qua chế biến, trị giá FOB là 20 tỷ đồng. Theo quy định, mặt hàng quặng sắt chưa qua chế biến thuộc diện chịu thuế xuất khẩu 20%.

Cách tính:

  • Thuế xuất khẩu = 20.000.000.000 × 20% = 4.000.000.000 đồng

=> Doanh nghiệp phải nộp 4 tỷ đồng tiền thuế xuất khẩu trước khi được hoàn tất thủ tục thông quan.

2. Những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu

Những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu
Những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu

2.1. Thuế nhập khẩu 

Thuế nhập khẩu là khoản thu đánh trên hàng hóa đưa từ nước ngoài vào Việt Nam. Tùy vào xuất xứ, tính chất và mã HS hàng hóa, mức thuế có thể khác nhau đáng kể.

Một số mức thuế nhập khẩu phổ biến:

Mặt hàng

Thuế suất cơ bản Thuế suất theo FTA Ghi chú

Ô tô nguyên chiếc

40-70% 0% (nếu từ ASEAN, đủ C/O)

Áp dụng thêm VAT và TTĐB

Quần áo, dệt may

12-20% 0–5% (Hiệp định CPTPP/EVFTA) Tùy hiệp định
Linh kiện điện tử 0-10% 0% (Hầu hết FTA)

Nhiều loại được miễn

Sắt thép 5-10% 0-5%

Tùy loại

Bảng một số mặt hàng thông dụng trong thuế nhập khẩu phổ biến

Tài liệu tham khảo:

  1. Ô tô nhập khẩu từ ASEAN được áp dụng tiếp mức thuế 0%
  2. Biểu thuế nhập khẩu linh kiện điện tử theo quy định mới nhất
  3. MÃ HS VÀ THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU CỦA MẶT HÀNG THÉP
  4. Biểu thuế XNK hàng dệt may 2024

Cách tính thuế nhập khẩu:

Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế (CIF) x Thuế suất (%)

Trong đó:

  • Trị giá tính thuế (CIF): là tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu tính theo điều kiện giao hàng CIF – Cost, Insurance and Freight (giá hàng hóa + chi phí bảo hiểm + chi phí vận chuyển đến cảng nhập đầu tiên của Việt Nam).
  • Thuế suất (%): là mức thuế được quy định cụ thể cho từng loại hàng hóa dựa trên mã HS (Harmonized System – hệ thống mã số hàng hóa thống nhất toàn cầu). 

Lưu ý: Nếu hàng hóa không đủ điều kiện hưởng ưu đãi theo FTA, sẽ bị áp thuế theo mức MFN hoặc mức thông thường cao hơn.

Ví dụ:

Một doanh nghiệp nhập khẩu 1 chiếc ô tô nguyên chiếc có giá CIF là 500.000.000 VNĐ từ Nhật Bản (không đủ điều kiện C/O FTA):

  • Thuế suất MFN = 70%
  • Thuế nhập khẩu = 500.000.000 × 70% = 350.000.000 VNĐ

2.2. Thuế xuất khẩu 

Áp dụng với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam ra nước ngoài, chủ yếu nhắm tới tài nguyên thô như khoáng sản, gỗ chưa chế biến, phế liệu.

Doanh nghiệp nên lưu ý rằng thuế xuất khẩu có thể bị thay đổi theo chính sách bảo vệ tài nguyên và nhu cầu kiểm soát dòng nguyên liệu thô.

Cách tính thuế xuất khẩu:

Thuế xuất khẩu = Trị giá tính thuế (FOB) × Thuế suất (%)

Trong đó:

  • Trị giá tính thuế (FOB – Free on Board): là giá bán hàng hóa tại cửa khẩu xuất, không bao gồm chi phí vận chuyển quốc tế, bảo hiểm và các chi phí phát sinh ngoài lãnh thổ Việt Nam. Giá FOB là giá thực tế ghi trên hợp đồng và được chấp nhận theo nguyên tắc xác định trị giá tính thuế.
  • Thuế suất (%): được quy định cụ thể cho từng nhóm hàng trong Biểu thuế xuất khẩu do Bộ Tài chính ban hành.

Ví dụ minh họa:

Một doanh nghiệp tại Lào Cai xuất khẩu lô 3.000 tấn quặng sắt chưa tinh luyện, với giá FOB ghi trong hợp đồng là 1.000.000 VNĐ/tấn.

  • Tổng giá trị FOB: 3.000 tấn × 1.000.000 VNĐ = 3.000.000.000 VNĐ
  • Thuế suất xuất khẩu: 25% (theo Biểu thuế hiện hành đối với loại quặng chưa qua chế biến)
  • Cách tính thuế: Thuế xuất khẩu = 3.000.000.000 × 25% = 750.000.000 VNĐ

=> Doanh nghiệp phải nộp 750 triệu đồng tiền thuế xuất khẩu cho lô hàng này.

2.3. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Thuế VAT đánh vào hàng hóa nhập khẩu tương tự như hàng hóa trong nước, nhằm đảm bảo người tiêu dùng cuối cùng mới là người chịu thuế.

Cách tính VAT nhập khẩu:

VAT = (CIF + Thuế nhập khẩu + Thuế TTĐB nếu có) x Thuế suất VAT

Trong đó:

  • CIF (Cost, Insurance and Freight): là trị giá hải quan của hàng hóa, bao gồm giá hàng hóa tại nước xuất khẩu, chi phí vận chuyển quốc tế và bảo hiểm đến cảng Việt Nam. 
  • Thuế nhập khẩu: là khoản thuế được tính dựa trên giá CIF và mức thuế suất tương ứng với từng mã HS của hàng hóa. 
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): chỉ áp dụng với những mặt hàng thuộc diện kiểm soát như rượu, bia, thuốc lá, ô tô, mỹ phẩm cao cấp… Nếu hàng hóa không thuộc nhóm chịu TTĐB, giá trị này sẽ bằng 0.
  • Thuế suất VAT: là mức thuế giá trị gia tăng áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu, thường là 10%. Một số mặt hàng có thể được áp dụng mức thuế suất 5% hoặc 0% tùy theo chính sách ưu đãi (ví dụ: thiết bị y tế, sản phẩm nông nghiệp, hàng viện trợ…).

Mức thuế suất VAT phổ biến tại Việt Nam hiện nay là 10%. Tuy nhiên, một số mặt hàng thiết yếu như thiết bị y tế, giáo cụ, sản phẩm nông nghiệp,… có thể được áp dụng mức VAT 5% hoặc 0% theo quy định.

Ví dụ 1: Nhập khẩu linh kiện điện tử (không chịu TTĐB)

Thông tin nhập khẩu:

Mặt hàng

CPU máy tính
Giá CIF

200.000.000 VNĐ

Thuế nhập khẩu

5%

Mặt hàng

không thuộc diện chịu thuế TTĐB

Thuế suất VAT

10%

Thông tin mặt hàng ví dụ 1

Cách tính:

  • Thuế nhập khẩu = 200.000.000 × 5% = 10.000.000 VNĐ
  • VAT = (200.000.000 + 10.000.000) × 10% = 21.000.000 VNĐ

=> Tổng tiền VAT phải nộp: 21 triệu đồng

Ví dụ 2: Nhập khẩu rượu mạnh (chịu TTĐB)

Thông tin nhập khẩu:

Mặt hàng

Rượu 40 độ (750ml/chai)

Lô hàng

1.000 chai
Giá CIF

300.000.000 VNĐ

Thuế nhập khẩu

45%

Thuế TTĐB

65%

Thuế suất VAT

10%

Thông tin mặt hàng ví dụ 1

Cách tính:

  • Thuế nhập khẩu = 300.000.000 × 45% = 135.000.000 VNĐ
  • Căn cứ tính TTĐB = CIF + Thuế nhập khẩu = 300.000.000 + 135.000.000 = 435.000.000 VNĐ
  • Thuế TTĐB = 435.000.000 × 65% = 282.750.000 VNĐ
  • Căn cứ tính VAT = 300.000.000 + 135.000.000 + 282.750.000 = 717.750.000 VNĐ
  • VAT = 717.750.000 × 10% = 71.775.000 VNĐ

=> Tổng tiền VAT phải nộp: 71.775.000 đồng

Như vậy, dù cùng mức thuế suất VAT, nhưng tổng số tiền VAT phải nộp có thể chênh lệch lớn tùy theo bản chất hàng hóa và các loại thuế khác đi kèm. Những thông tin này sẽ đòi hỏi doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng chi phí thuế ngay từ khi lập kế hoạch nhập khẩu cho từng sản phẩm.

2.4. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) 

Áp dụng cho các mặt hàng có tính chất đặc biệt: rượu, bia, thuốc lá, xe ô tô, tàu bay, du thuyền, v.v.

Một số mức thuế TTĐB cập nhật 2025:

  • Rượu >20 độ: 65%
  • Thuốc lá: 75%
  • Ô tô động cơ > 3.0L: 90%

Đây là nguồn thu lớn cho ngân sách nhưng đồng thời là công cụ kiểm soát tiêu dùng có hại cho sức khỏe.

2.5. Thuế chống bán phá giá (CBPG) 

Những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu
Những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu doanh nghiệp nên biết

Được sử dụng khi hàng hóa nước ngoài được bán vào Việt Nam với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu. 

Hành vi này bị xem là bán phá giá và có thể gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.

Các doanh nghiệp cần lưu ý thường xuyên cập nhật danh sách hàng hóa bị điều tra CBPG để điều chỉnh kế hoạch nhập khẩu, đặc biệt trong các ngành thép, nhựa, hóa chất.

2.6. Thuế chống trợ cấp (CTC)

Loại thuế này nhằm đối phó với việc một số sản phẩm nhập khẩu được hỗ trợ tài chính trực tiếp hoặc gián tiếp từ chính phủ nước ngoài. 

Những khoản trợ cấp này khiến giá hàng hóa trở nên thấp bất thường, tạo ra sự cạnh tranh thiếu công bằng.

2.7. Thuế bảo vệ (TBV)

Khi lượng hàng nhập khẩu tăng đột biến và đe dọa nghiêm trọng đến ngành sản xuất trong nước, cơ quan chức năng có thể ban hành TBV như một biện pháp khẩn cấp. 

Loại thuế này mang tính tạm thời và phòng vệ, giúp doanh nghiệp nội địa có thời gian thích nghi và phục hồi.

3. Các quy định pháp lý mới nhất về những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu

Cập nhật các quy định cùng văn bản pháp lý mới nhất
Cập nhật các quy định cùng văn bản pháp lý mới nhất

Hiện nay, doanh nghiệp cần theo dõi thường xuyên các thay đổi từ:

  • Thông tư 39/2018/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết về thủ tục hải quan, quản lý thuế XNK; Hướng dẫn nghiệp vụ khai bổ sung, phân luồng tờ khai điện tử, xử lý sai sót khi thay đổi cảng, container, phương tiện trong quá trình làm thủ tục 
  • Nghị định 57/2020/NĐ-CP về ưu đãi thuế XNK: Sửa đổi Biểu thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu ưu đãi, điều chỉnh danh mục, bổ sung hình thức thuế hỗn hợp, thuế ngoài hạn ngạch 
  • Biểu thuế XNK ban hành hàng năm bởi Tổng cục Hải quan: Gồm các biểu thuế khác nhau: thuế nhập khẩu thương mại, nhập khẩu ưu đãi, nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp… 

4. Tác động của thuế XNK đến doanh nghiệp và thị trường 

những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu
Tác động từ những loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu lên thị trường

Thuế xuất nhập khẩu (XNK) đồng thời sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp và diễn biến thị trường.

Tác động tích cực

Tác động tiêu cực

Bảo hộ sản xuất trong nước: Giúp doanh nghiệp nội địa cạnh tranh tốt hơn với hàng nhập khẩu giá rẻ. Tăng chi phí đầu vào: Thuế XNK đánh vào nguyên liệu nhập khẩu làm tăng giá thành sản phẩm.
Thúc đẩy sản xuất nội địa: Khuyến khích đầu tư công nghệ, phát triển sản phẩm thay thế hàng ngoại. Làm giảm sức cạnh tranh quốc tế: Hàng hóa Việt Nam có thể bị đánh thuế trả đũa hoặc gặp rào cản khi xuất khẩu.
Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước: Góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và đầu tư cho hạ tầng. Gây biến động giá cả thị trường: Giá hàng hóa nhập khẩu tăng kéo theo giá bán lẻ tăng.
Điều tiết cán cân thương mại: Hạn chế nhập siêu, bảo vệ dự trữ ngoại tệ quốc gia. Rủi ro pháp lý nếu thay đổi chính sách: Doanh nghiệp dễ gặp khó khăn khi chính sách thuế thay đổi đột ngột.

Tác động tích cực và tiêu cực lên diễn biến thị trường

5. Chiến lược quản lý thuế XNK hiệu quả 

Áp dụng chiến lược để tối ưu quá trình quản lý thuế XNK
Áp dụng chiến lược để tối ưu quá trình quản lý thuế XNK

Quản lý thuế trong hoạt động xuất nhập khẩu không chỉ đơn thuần là việc kê khai đúng – đủ theo quy định pháp luật, mà còn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, khả năng cạnh tranh và biên lợi nhuận của doanh nghiệp. Để tránh “mất tiền oan” và tối ưu được dòng tiền, doanh nghiệp nên:

Lập kế hoạch thuế trước khi đàm phán hoặc ký hợp đồng ngoại thương

Một sai lầm phổ biến trong quản trị tài chính là chỉ tính đến thuế sau khi giao dịch đã hoàn tất. Trên thực tế, doanh nghiệp cần đưa việc tính toán thuế thành một bước bắt buộc trong quy trình lập kế hoạch nhập khẩu hoặc xuất khẩu, ngay từ khâu dự toán chi phí. 

Tận dụng ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA)

Việt Nam hiện đang là thành viên của hơn 15 hiệp định FTA song phương và đa phương, tiêu biểu như EVFTA, CPTPP, ATIGA, RCEP,… Mỗi FTA đi kèm với một hệ thống thuế suất ưu đãi riêng, cho phép hàng hóa đáp ứng điều kiện về xuất xứ được áp dụng mức thuế thấp hơn nhiều so với mức thuế MFN (thuế suất ưu đãi chung).

Để tận dụng những ưu đãi này, doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu kỹ quy tắc xuất xứ của từng mặt hàng theo từng FTA. Việc chuẩn bị và kiểm tra tính hợp lệ của C/O (chứng nhận xuất xứ) theo mẫu tương ứng, như C/O Form D với ASEAN, C/O Form E với Trung Quốc – là điều bắt buộc nếu muốn được thông quan với mức thuế ưu đãi.

Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp đã bỏ lỡ cơ hội tiết kiệm hàng trăm triệu đồng tiền thuế mỗi năm chỉ vì thiếu sót trong khâu xin cấp hoặc lưu trữ chứng từ C/O. Do đó, xây dựng quy trình kiểm tra – lưu trữ – xác minh C/O nội bộ là điều cần thiết, nhất là với các doanh nghiệp có tần suất XNK lớn.

Ứng dụng công nghệ trong quản lý và kê khai thuế

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang là xu hướng tất yếu, việc áp dụng công nghệ vào quản lý thuế không còn là lựa chọn, mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và tiết kiệm thời gian. 

Các phần mềm ERP chuyên sâu cho doanh nghiệp sản xuất hoặc thương mại có thể tự động tính toán nghĩa vụ thuế cho từng lô hàng, liên kết dữ liệu với các bộ phận kế toán, mua hàng, kho vận, từ đó tạo thành hệ sinh thái kiểm soát nội bộ hiệu quả.

Kết luận

Việc nắm rõ các loại thuế liên quan đến xuất nhập khẩu không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong quản lý tài chính doanh nghiệp, mà còn là lợi thế cạnh tranh dài hạn. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và nhiều FTA có hiệu lực, doanh nghiệp càng chủ động quản lý thuế thì sẽ càng tối ưu được chi phí và lợi nhuận.

Đừng quên theo dõi kênh Chungkhoan.com.vn để tiếp tục cập nhật những thông tin bổ ích về kinh tế, đầu tư và tài chính!

 

Share This Article