Quỹ ETF đang trở thành xu hướng đầu tư được ưa chuộng hiện nay bởi tính đơn giản, an toàn. Vậy quỹ ETF là gì? Có phù hợp với mọi nhà đầu tư hay không?
Quỹ ETF là gì?
Theo Luật Chứng khoán 2019, Quỹ hoán đổi danh mục (Quỹ ETF – viết tắt của Exchange Traded Fund) là quỹ mở hình thành từ việc tiếp nhận, hoán đổi danh mục chứng khoán cơ cấu lấy chứng chỉ quỹ. Chứng chỉ quỹ hoán đổi danh mục được niêm yết và giao dịch trên hệ thống giao dịch cho chứng khoán niêm yết.
Nói một cách đơn giản, Quỹ ETF là một loại quỹ đầu tư được giao dịch trên các sàn chứng khoán giống như cổ phiếu.
Trước khi có ETF, nhà đầu tư chỉ có thể mua được một loại cổ phiếu riêng lẻ nhất định trong một giao dịch. Nhưng nhờ ETF, nhà đầu tư có thể mua nhiều loại chứng khoán cùng một lúc. Quỹ ETF cung cấp cho nhà đầu tư sự đa dạng hóa đầu tư và tiếp cận dễ dàng với nhiều chứng khoán khác nhau.
Quỹ ETF mô phỏng chỉ số tham chiếu của một loại tài sản nhất định, đó có thể là cổ phiếu, trái phiếu, hoặc một ngành hàng như vàng, bất động sản, dầu khí,…
Tuy nhiên, tại thị thị trường chứng khoán Việt Nam chỉ có quỹ ETF mô phỏng theo cổ phiếu. Một số quỹ ETF phổ biến được niêm yết trên thị trường chứng khoán bao gồm: Quỹ ETF VFMVN DIAMOND, Quỹ ETF DC VFMVN30, Quỹ ETF SSIAM VNX50,…
Giá trị của quỹ ETF được định giá theo giá trị tài sản ròng (NAV) mà quỹ nắm giữ. NAV là giá trị của tài sản ghi nhận trong quỹ ETF trừ đi các khoản nợ và chi phí khác. Giá cổ phiếu của quỹ ETF thay đổi theo thị trường và giá trị NAV của nó.
Ví dụ với Quỹ ETF VN30 (Mã E1VFVN30) mô phỏng theo chỉ số VN30 của sàn HOSE. Bạn có thể hình dung quỹ ETF VN30 giống như một chiếc bánh lớn cố định chứa tất cả 30 cổ phiếu VN30 với tổng giá trị thị trường là 100 triệu USD. Sau đó chia chiếc bánh thành 100.000 phần bằng nhau và gọi mỗi phần là một chứng chỉ quỹ. Vì thế, số tiền đầu tư ban đầu tương ứng của một chứng chỉ quỹ là 1.000 USD. Nếu trong 1 năm, chỉ số VN30 tăng 20% thì quỹ VFMVN30 cũng sẽ tăng trưởng xấp xỉ 20% và tài sản của bạn cũng lên tương ứng.
Sở dĩ đầu tư ETF đang nhận được sự chú ý nhiều bởi chúng đơn giản hóa chỉ số và lĩnh vực đầu tư một cách dễ hiểu.
Danh mục đầu tư của quỹ ETF gồm những gì?
Theo Thông tư 98/2020/TT-BTC của Bộ Tài Chính, danh mục đầu tư của quỹ ETF bao gồm các tài sản khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu của quỹ. Các loại tài sản phổ biến trong danh mục ETF bao gồm:
- Tiền gửi các ngân hàng thương mại theo quy định của pháp luật ngân hàng
- Công cụ thị trường tiền tệ bao gồm giấy tờ có giá, công cụ chuyển nhượng theo quy định của pháp luật
- Công cụ nợ của Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, trái phiếu chính quyền địa phương
- Cổ phiếu niêm yết, cổ phiếu đăng ký giao dịch, trái phiếu niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán, chứng chỉ quỹ đại chúng
- Chứng khoán phái sinh niêm yết giao dịch tại Sở giao dịch chứng khoán và chỉ nhằm mục tiêu phòng ngừa rủi ro cho chứng khoán cơ sở mà quỹ đang nắm giữ
- Quyền phát sinh gắn liền với chứng khoán mà quỹ đang nắm giữ.
Ưu và nhược điểm của quỹ ETF
Ưu điểm
- Chi phí đầu tư thấp: Là một quỹ thụ động, chi phí quản lý của ETF thường thấp hơn nhiều so với các quỹ chủ động. Nhà đầu tư cũng không cần phải thường xuyên mua bán chứng chỉ quỹ, do đó không phát sinh nhiều lần phí giao dịch như khi đầu tư vào cổ phiếu riêng lẻ.
- Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Khi đầu tư vào quỹ ETF, nhà đầu tư có thể sở hữu nhiều loại cổ phiếu khác nhau chỉ trong một lần giao dịch. Danh mục của quỹ ETF phụ thuộc vào chỉ số mà quỹ theo đuổi. Ví dụ, chỉ số VN30 bao gồm 30 cổ phiếu, trong khi chỉ số VNFin LEAD có ít nhất 10 cổ phiếu.
- Tiện ích và minh bạch: Khi giao dịch chứng chỉ quỹ ETF, nhà đầu tư có thể sử dụng đầy đủ các công cụ giống như khi giao dịch cổ phiếu thông thường, bao gồm lệnh mua/bán, lệnh cắt lỗ, lệnh giới hạn, và ký quỹ. Tất cả các khoản nắm giữ của quỹ ETF đều được công khai hàng ngày, giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi danh mục đầu tư của mình và đảm bảo tính minh bạch.
- Phân tán rủi ro hiệu quả: Danh mục đầu tư của quỹ ETF bao gồm nhiều loại cổ phiếu, giúp giảm thiểu rủi ro hơn so với việc chỉ đầu tư vào một hoặc một số cổ phiếu riêng lẻ.
Nhược điểm
- Chênh lệch chi phí đầu tư: Lợi tức từ quỹ ETF có thể không khớp chính xác với chỉ số mà quỹ mô phỏng do nhà đầu tư phải chi trả các khoản phí liên quan. Bên cạnh đó, giá mua bán chứng chỉ quỹ ETF có thể không hoàn toàn phản ánh giá trị tài sản ròng của chỉ số cơ sở, dẫn đến việc làm giảm lợi nhuận đầu tư.
- Thanh khoản kém: Không phải tất cả các quỹ ETF đều có tính thanh khoản cao và giao dịch sôi động.
- Rủi ro khi thị trường biến động: Vì ETF là quỹ thụ động, nó thay đổi theo sự biến động của các chỉ số cơ sở mà nó theo đuổi. Khi thị trường đi xuống, quỹ ETF có thể chịu lỗ dù danh mục đầu tư của nó bao gồm nhiều cổ phiếu. Rủi ro này đặc biệt tăng cao với các quỹ ETF theo đuổi những thị trường ngách hoặc ít ổn định.
- Chênh lệch giá: ETF chỉ mô phỏng gần nhất với chỉ số tham chiếu, không thể sao chép hoàn toàn. Do đó, sự chênh lệch giữa giá và lợi tức của quỹ ETF so với chỉ số tham chiếu có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn, tạo ra rủi ro cho nhà đầu tư.
- Thanh toán chậm: Sau khi bán chứng chỉ quỹ, nhà đầu tư thường phải chờ khoảng 2 ngày để nhận tiền, gây ra tình trạng mất tính linh động của vốn, đặc biệt đối với những nhà đầu tư có nguồn vốn nhỏ.
Các loại quỹ ETF phổ biến hiện nay
Hiện nay, thị trường Việt Nam có 3 loại quỹ ETF như sau:
- Quỹ ETF cổ phiếu: Đây là loại quỹ mô phỏng sự biến động của các chỉ số cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, chẳng hạn như chỉ số VN100, VN30, cùng một số chỉ số phổ biến khác.
- Quỹ ETF trái phiếu: Loại quỹ này theo dõi sự biến động của các chỉ số trái phiếu, bao gồm trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và các loại trái phiếu có khả năng sinh lời khác.
- Quỹ ETF theo ngành: Đây là quỹ mô phỏng sự thay đổi của các chỉ số thị trường theo ngành hoặc lĩnh vực cụ thể, ví dụ như ngành ô tô, thực phẩm, nông nghiệp, thủy sản, hoặc các ngành công nghiệp khác.
Phương thức giao dịch quỹ ETF
Giao dịch quỹ ETF rất thuận tiện và nhanh chóng với 2 phương thức cơ bản sau:
Thị trường sơ cấp
Chứng chỉ quỹ ETF được các nhà tạo lập phát hành theo lô lớn (thường là 100.000 chứng chỉ quỹ) và bán cho các thành viên thành lập quỹ (Authorized Participant). Thay vì thanh toán bằng tiền, thành viên này sẽ đổi lô chứng chỉ quỹ bằng một “giỏ” danh mục chứng khoán cơ cấu – mô phỏng theo chỉ số đã được quỹ chấp thuận ban đầu. Đây chính là lý do quỹ ETF được gọi là quỹ hoán đổi danh mục.
Thị trường thứ cấp
Sau khi thành viên thành lập quỹ hoán đổi danh mục chứng khoán để nhận chứng chỉ quỹ ETF, các chứng chỉ này sẽ được chia nhỏ và bán trên thị trường thứ cấp. Các quỹ ETF sẽ được niêm yết trên sàn chứng khoán và giao dịch như cổ phiếu, giúp nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể dễ dàng mua các chứng chỉ quỹ riêng lẻ.
Có nên đầu tư vào quỹ ETF hay không?
Với những đặc điểm ở trên, quỹ ETF có thể là lựa chọn lý tưởng cho các nhóm đối tượng sau:
- Nhà đầu tư mới tham gia thị trường: Đối với những người mới bắt đầu và chưa có nhiều kiến thức về tài chính, quỹ ETF là một lựa chọn an toàn và hiệu quả.
- Nhà đầu tư nước ngoài: Trong một số ngành nghề, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài bị giới hạn. Khi cổ phiếu đã chạm ngưỡng giới hạn này, quỹ ETF cung cấp một giải pháp hợp lý, cho phép nhà đầu tư nước ngoài gián tiếp sở hữu cổ phiếu.
- Nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục: Với những nhà đầu tư đã có kinh nghiệm và muốn giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư, ETF là một lựa chọn hiệu quả.
- Nhà đầu tư dài hạn: Quỹ ETF là một hình thức đầu tư dài hạn, phù hợp với những nhà đầu tư có tầm nhìn xa. Theo thời gian, quy mô của nền kinh tế có xu hướng mở rộng và giá trị vốn hóa ngày càng tăng. Do đó, khi đầu tư trong thời gian dài, tỷ suất sinh lời của quỹ ETF cũng có xu hướng gia tăng. Thực tế cho thấy, kết quả đầu tư dài hạn từ các quỹ ETF là rất ấn tượng.
Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu quỹ ETF là gì? Việc đầu tư vào quỹ ETF có thể là một lựa chọn hợp lý đối với nhiều nhà đầu tư, nhưng quyết định này phụ thuộc vào mục tiêu tài chính, khẩu vị rủi ro và chiến lược đầu tư cá nhân.