TCBS là công ty chứng khoán thuộc sở hữu của ngân hàng Techcombank với nền tảng công nghệ hiện đại, cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính. Trong đó, hoạt động cho vay margin luôn là hoạt động mang lại nguồn thu chính cho công ty. Nếu các Nhà đầu tư còn băn khoăn về việc có nên vay margin tại TCBS hay không thì bài viết dưới đây sẽ mang lại cho các nhà đầu tư góc nhìn khách quan nhất.
Thông tin các gói vay margin tại TCBS
Margin T+ – Vay linh hoạt
Đối tượng sử dụng
- Khách hàng giao dịch và vay ký quỹ mới tại TCBS.
- Khách hàng giao dịch thường xuyên và nắm giữ danh mục trong thời gian ngắn, ứng biến nhanh với thị trường.
- Khách hàng có kinh nghiệm trên thị trường chứng khoán, hiểu biết về quản trị rủi ro trong giao dịch.
Lưu ý:
- Sản phẩm không áp dụng với các khách hàng có thỏa thuận và chính sách ưu đãi ngoại lệ khác về giao dịch cổ phiếu.
- Sản phẩm không áp dụng với các khách hàng có gắn định danh iWealth Partner chăm sóc.
Chính sách vay
- Hạn mức vay: 10 tỷ/ tài khoản
Sản phẩm | Chính sách lãi |
Margin T3 | 3 ngày đầu: 0%/năm
Từ ngày 4: 0,05%/ngày |
Margin T5 | 5 ngày đầu: 5%/năm
Từ ngày 6: 0,05%/ngày |
Margin T10 | 10 ngày đầu: 10%/năm
Từ ngày 11: 0,05%/ngày |
Lợi ích khi vay Margin T+
- Tối ưu chi phí vay theo chiến lược đầu tư ngắn hạn, lãi suất hấp dẫn cho gói vay 3 ngày, 5 ngày và 10 ngày.
- Gia tăng lợi nhuận với biến động ngắn hạn của thị trường.
- Dễ dàng đăng ký hoặc chuyển đổi giữa các chính sách lãi để phù hợp chiến lược đầu tư.
- Số tiền miễn lãi/ưu đãi lãi suất được khấu trừ trực tiếp vào chi phí lãi vay phải trả.
Margin Sure – Bổ trợ lãi vay
Đối tượng sử dụng
- Khách hàng phổ thông tại TCBS. (Không áp dụng với Khách hàng có thỏa thuận lãi vay khác với TCBS)
Chính sách vay
Marginsure – Cân bằng |
Marginsure – Phòng ngự |
|
Phí tham gia |
Miễn phí |
0,15%/giá trị giải ngân |
Chính sách lãi suất margin | Giảm 3%/năm lãi suất cho những ngày giá Đóng cửa của cổ phiếu thấp hơn Giá vốn*.
Tăng 3%/năm lãi suất cho những ngày giá Đóng cửa của cổ phiếu cao hơn Giá vốn*. |
Giảm 3%/năm lãi suất cho những ngày giá Đóng cửa của cổ phiếu giảm hơn 3% so với Giá vốn*. |
(*) Giá Vốn là Giá Khách hàng khớp mua cổ phiếu tại ngày giải ngân khoản vay.
Ghi chú: Marginsure áp dụng đồng thời với các chính sách lãi vay khác do TCBS ban hành ngoại trừ gói margin T3, T5 và T10.
Một vài thông tin khác:
- Tại một thời điểm chỉ có 1 gói Marginsure được áp dụng cho 1 khoản vay.
- Thời hạn áp dụng Marginsure: từ ngày giải ngân đến ngày đáo hạn và không quá 89 ngày.
- Chính sách Marginsure sẽ được TCBS điều chỉnh theo từng thời kỳ và gửi thông báo đến Khách hàng trong vòng 1 ngày làm việc trước thời điểm thay đổi. Chính sách mới chỉ áp dụng cho các khoản vay giải ngân kể từ ngày việc thay đổi có hiệu lực.
- Lãi suất vay của Khách hàng sau khi áp dụng gói Marginsure cần thỏa mãn:
- Lãi suất tối thiểu: 0%/năm
- Lãi suất tối đa: 20%/năm
Lợi ích sử dụng Margin Sure
- Giúp nhà đầu tư giảm bớt áp lực lãi vay khi giá cổ phiếu giảm trong giai đoạn thị trường biến động, nhằm duy trì danh mục và tối ưu hiệu quả đầu tư dài hạn.
Ví dụ
- NĐT có 1 tỷ tiền mặt và vay 1 tỷ VND margin sure cân bằng trong 90 ngày khi mua HPG với lãi suất phổ thông 11,5%/năm (giá mua = 30.000 VND). Giả sử trong 90 ngày nắm giữ có 60 ngày giá đóng cửa HPG < 30.000; 30 ngày giá HPG > 30.000. Số tiền lãi bạn phải trả là: 13,97tr (lãi suất 8,5% trong 60 ngày) + 11,92tr (lãi suất 14,5% trong 30 ngày) = 25,89tr.
Dynamic margin – Vay năng động
Đối tượng sử dụng
- Khách hàng hoặc nhà đầu tư có giao dịch ngắn hạn, giao dịch mua/bán cổ phiếu thường xuyên và cần chi phí vay thấp để tối đa hoá lợi nhuận
Chính sách vay
Hạn mức | Lãi suất 30 ngày đầu |
34,000,000,000 VND/ngày * | 12%/năm |
10,000,000,000 VND/ngày * | 10%/năm |
5,000,000,000 VND/ngày * | 8%/năm |
1,000,000,000 VND/ngày * | 0,5%/năm |
Gói phổ thông: Không giới hạn | Từ 11,5%/năm |
* Hạn mức áp dụng minh họa trong ngày
Hạn mức sẽ thay đổi hàng ngày và được cập nhật theo thời gian thực trên hệ thống TCInvest.
Áp dụng với toàn bộ khách hàng phổ thông tại TCBS và không có thỏa thuận khác về lãi suất, không áp dụng với khách hàng đăng ký gói ký quỹ Vay linh hoạt (T+).
Lãi suất của khoản vay sau 30 ngày dựa trên lãi suất của mã mua xác định tại thời điểm giải ngân được công bố theo từng thời kỳ.
Một vài thông tin khác:
- Hạn mức được cập nhật minh bạch theo thời gian thực trên TCInvest từ 14h hàng ngày.
- Tự động phân bổ hạn mức theo thứ tự đặt lệnh của Khách hàng.
- Lãi suất Vay năng động được tính hàng ngày dựa trên Dư nợ gốc của khoản vay được ưu đãi.
Lợi ích khi vay
- Khách hàng được vay với lãi suất thấp chỉ từ 0,5%, từ đó giúp gia tăng lợi nhuận đầu tư nhanh chóng.
Có nên vay margin tại TCBS?
Nếu các nhà đầu tư vẫn còn phân vân về việc vay margin tại TCBS, dưới đây là những ví dụ cụ thể về chi phí, lợi nhuận khi vay margin tại TCBS giúp các nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định.
Nhà đầu tư ngắn hạn
Giả sử NĐT vay ký quỹ tỷ lệ 50%. Sau thời gian vay, cổ phiếu tăng trưởng 15%, dưới đây là tính toán lợi nhuận và số tiền sau cùng của NĐT khi vay các gói margin phù hợp với đầu tư ngắn hạn tại TCBS (bỏ qua phí giao dịch và thuế):
Thời hạn vay | Số tiền gốc | Số tiền vay | Gói vay | |||
T3 (lãi suất nêu ở trên) | T5 (lãi suất nêu ở trên) | T10 (lãi suất nêu ở trên) | Vay phổ thông (11,5%/năm) | |||
5 ngày | 10tr | 10tr | Lợi nhuận: 3tr
Lãi vay: 0,01tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,01tr Số tiền cuối cùng: 12,99tr |
Lợi nhuận: 3tr
Lãi vay: 0,0068tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,0068tr Số tiền cuối cùng: 12,9932tr |
Lợi nhuận: 3tr
Lãi vay: 0,014tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,014tr Số tiền cuối cùng: 12,986tr |
Lợi nhuận: 3tr
Lãi vay: 0,0158tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,0158tr Số tiền cuối cùng: 12,9842tr
|
50tr | 50tr | Lợi nhuận: 15tr
Lãi vay: 0,05tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,05tr Số tiền cuối cùng: 64,95tr |
Lợi nhuận: 15tr
Lãi vay: 0,034tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,034tr Số tiền cuối cùng: 64.966tr |
Lợi nhuận: 15tr
Lãi vay: 0,07tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,07tr Số tiền cuối cùng: 64.93tr |
Lợi nhuận: 15tr
Lãi vay: 0,079tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,079tr Số tiền cuối cùng: 64.921tr |
|
100tr | 100tr | Lợi nhuận: 30tr
Lãi vay: 0,1tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 100,1tr Số tiền cuối cùng: 129,9tr |
Lợi nhuận: 30tr
Lãi vay: 0,068tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 100,068tr Số tiền cuối cùng: 129,932tr |
Lợi nhuận: 30tr
Lãi vay: 0,14tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 100,14tr Số tiền cuối cùng: 129.86tr |
Lợi nhuận: 30tr
Lãi vay: 0,158tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 100,158tr Số tiền cuối cùng: 129.842tr |
|
500 tr | 500 tr | Lợi nhuận: 150tr
Lãi vay: 0,5tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 500,5tr Số tiền cuối cùng: 649,5tr |
Lợi nhuận: 150tr
Lãi vay: 0,34tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 500,34tr Số tiền cuối cùng: 649,66tr |
Lợi nhuận: 150tr
Lãi vay: 0,7tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 500,7tr Số tiền cuối cùng: 649,3tr |
Lợi nhuận: 150tr
Lãi vay: 0,79tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 500,79tr Số tiền cuối cùng: 649,21tr |
|
1 tỷ | 1 tỷ | Lợi nhuận: 300tr
Lãi vay: 1tr Nợ: 1 tỷ Tổng chi phí: 1001tr Số tiến cuối cùng: 1299tr |
Lợi nhuận: 300tr
Lãi vay: 0,68tr Nợ: 1 tỷ Tổng chi phí: 1000,68tr Số tiền cuối cùng: 1299,32tr |
Lợi nhuận: 300tr
Lãi vay: 1,4tr Nợ: 1 tỷ Tổng chi phí: 1001,4 tr Số tiền cuối cùng: 1298,6tr |
Lợi nhuận: 300tr
Lãi vay: 1,58tr Nợ: 1 tỷ Tổng chi phí: 1001,58tr Số tiền cuối cùng: 1298,42tr |
|
14 ngày | 10tr | 10tr | Lợi nhuận: 3tr
Lãi vay: 0,055tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,055tr Số tiền cuối cùng: 12,945tr |
Lợi nhuận: 3tr
Lãi vay: 0,0518tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,0518tr Số tiền cuối cùng: 12,9482tr |
Lợi nhuận: 3tr
Lãi vay: 0,0474tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,0474tr Số tiền cuối cùng: 12,9526tr |
Lợi nhuận: 3tr
Lãi vay: 0,044tr Nợ:10tr Tổng chi phí: 10,044tr Số tiền cuối cùng: 12,956tr |
50tr | 50tr | Lợi nhuận: 15tr
Lãi vay: 0,275tr Nợ:50tr Tổng chi phí: 50,275tr Số tiền cuối cùng: 64,725tr |
Lợi nhuận: 15tr
Lãi vay: 0,259tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,259tr Số tiền cuối cùng: 64,741tr |
Lợi nhuận: 15tr
Lãi vay: 0,237tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,237tr Số tiền cuối cùng: 64,763tr |
Lợi nhuận: 15tr
Lãi vay: 0,22tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,22tr Số tiền cuối cùng: 64,78tr |
|
100tr | 100tr | Lợi nhuận: 30tr
Lãi vay: 0,55tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 100,55tr Số tiền cuối cùng: 129,45tr |
Lợi nhuận: 30tr
Lãi vay: 0,518tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 100,518tr Số tiền cuối cùng: 129,482tr |
Lợi nhuận: 30tr
Lãi vay: 0,474tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 100,474tr Số tiền cuối cùng: 129,526tr |
Lợi nhuận: 30tr
Lãi vay: 0,44tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 100,44tr Số tiền cuối cùng: 129,56tr |
|
500 tr | 500 tr | Lợi nhuận: 150tr
Lãi vay: 2,75tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 502,75tr Số tiền cuối cùng: 647,25tr |
Lợi nhuận: 150tr
Lãi vay: 2,59tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 502,59tr Số tiền cuối cùng: 647,41tr |
Lợi nhuận: 150tr
Lãi vay: 2,37tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 502,37tr Số tiền cuối cùng: 647,63tr |
Lợi nhuận: 150tr
Lãi vay: 2,2tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 502,2tr Số tiền cuối cùng: 647,8tr |
|
1 tỷ | 1 tỷ | Lợi nhuận: 300tr
Lãi vay: 5,5tr Nợ: 1ty Tổng chi phí: 1005,5tr Số tiền cuối cùng: 1294,5tr |
Lợi nhuận: 300tr
Lãi vay: 5,18tr Nợ: 1ty Tổng chi phí: 1005,18tr Số tiền cuối cùng: 1294,82tr |
Lợi nhuận: 300tr
Lãi vay: 4,74tr Nợ: 1ty Tổng chi phí: 1004,74tr Số tiền cuối cùng: 1295,26tr |
Lợi nhuận: 300tr
Lãi vay: 4,4tr Nợ: 1ty Tổng chi phí: 1004,4tr Số tiền cuối cùng: 1295,6tr |
Nhà đầu tư dài hạn
Giả sử NĐT vay ký quỹ tỷ lệ 50%, sau thời gian vay, cổ phiếu tăng trưởng 20%, dưới đây là tính toán lợi nhuận và số tiền sau cùng của NĐT khi vay các gói margin phù hợp với đầu tư dài hạn tại TCBS (bỏ qua phí giao dịch và thuế):
Giả sử khi vay margin trong 60 ngày thì có 20 ngày cổ phiếu < giá vốn, 40 ngày cổ phiếu > giá vốn; khi vay margin trong 90 ngày thì có 50 ngày cổ phiếu < giá vốn, 40 ngày cổ phiếu > giá vốn
Thời hạn vay | Số tiền gốc | Số tiền vay | Gói vay | ||
Marginsure cân bằng | Marginsure phòng ngự | Vay phổ thông (11,5%) | |||
>=60 ngày | 10tr | 10tr | Lợi nhuận: 4tr
Lãi vay: 0,205tr (0,047tr lãi 8,5% + 0,1589tr lãi 14,5%) Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,205tr Số tiền cuối cùng: 13,795tr |
Lợi nhuận: 4tr
Lãi vay: 0,173tr (0,047tr lãi 8,5% + 0,126tr lãi 11,5%) Phí tham gia: 0,015tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,188tr Số tiền cuối cùng: 13,812tr |
Lợi nhuận: 4tr
Lãi vay: 0,189tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,189tr Số tiền cuối cùng: 13,811tr |
50tr | 50tr | Lợi nhuận: 20tr
Lãi vay: 1,027tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 51,027tr Số tiền cuối cùng: 68,973tr |
Lợi nhuận: 20tr
Lãi vay: 0,863tr Phí tham gia: 0,075tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,938tr Số tiền cuối cùng: 69,062tr |
Lợi nhuận: 20tr
Lãi vay: 0,945tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 50,945tr Số tiền cuối cùng: 69,055tr |
|
100tr | 100tr | Lợi nhuận: 40tr
Lãi vay: 2,05tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 102,05tr Số tiền cuối cùng: 137,95tr |
Lợi nhuận: 40tr
Lãi vay: 1,726tr Phí tham gia: 0,15tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 101,876tr Số tiền cuối cùng: 138,124tr |
Lợi nhuận: 40tr
Lãi vay: 1,89tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 101,89tr Số tiền cuối cùng: 138,11tr |
|
500 tr | 500 tr | Lợi nhuận: 200tr
Lãi vay: 10,27tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 510,27tr Số tiền cuối cùng: 689,73tr |
Lợi nhuận: 200tr
Lãi vay: 8,63tr Phí tham gia: 0,75tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 509,38tr Số tiền cuối cùng: 690,62 |
Lợi nhuận: 200tr
Lãi vay: 9,452tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 509,452tr Số tiền cuối cùng: 690,548tr |
|
1 tỷ | 1 tỷ | Lợi nhuận: 400tr
Lãi vay: 20,55tr Nợ: 1000 tr Tổng chi phí: 1020,55tr Số tiền cuối cùng: 1379,45tr |
Lợi nhuận: 400tr
Lãi vay: 17,26 Phí tham gia: 1,5tr Nợ: 1000tr Tổng chi phí: 1018,76tr Số tiền cuối cùng: 1381,24tr |
Lợi nhuận: 400tr
Lãi vay: 18,904tr Nợ: 1000tr Tổng chi phí: 1018,904tr Số tiền cuối cùng: 1381,096tr |
|
>=90 ngày | 10tr | 10tr | Lợi nhuận: 4tr
Lãi vay: 0,275tr ( 0,116tr lãi 8,5% + 0,159tr lãi 14,5%) Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,275tr Số tiền cuối cùng: 13,725tr |
Lợi nhuận: 4tr
Lãi vay: 0,242tr (0,116tr lãi 8,5% + 0,126tr lãi 11,5%) Phí tham gia: 0,015tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,257tr Số tiền cuối cùng: 13,743tr |
Lợi nhuận: 4tr
Lãi vay: 0,284tr Nợ: 10tr Tổng chi phí: 10,284tr Số tiền cuối cùng: 13,716tr |
50tr | 50tr | Lợi nhuận: 20tr
Lãi vay: 1,377tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 51,377tr Số tiền cuối cùng: 68,623tr |
Lợi nhuận: 20tr
Lãi vay: 1,212tr Phí tham gia: 0,075tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 51,287tr Số tiền cuối cùng: 68,713tr |
Lợi nhuận: 20tr
Lãi vay: 1,418tr Nợ: 50tr Tổng chi phí: 51,418tr Số tiền cuối cùng: 68,582tr |
|
100tr | 100tr | Lợi nhuận: 40tr
Lãi vay: 2,753tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 102,753tr Số tiền cuối cùng: 137,247tr |
Lợi nhuận: 40tr
Lãi vay: 2,425tr Phí tham gia: 0,15tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 102.575tr Số tiền cuối cùng: 137,425tr |
Lợi nhuận: 40tr
Lãi vay: 2,836tr Nợ: 100tr Tổng chi phí: 102,836tr Số tiền cuối cùng: 137,164tr |
|
500 tr | 500 tr | Lợi nhuận: 200tr
Lãi vay: 13,767tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 513,767tr Số tiền cuối cùng: 686,233tr |
Lợi nhuận: 200tr
Lãi vay: 12,123tr Phí tham gia: 0,75tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 512,873tr Số tiền cuối cùng: 687,127tr |
Lợi nhuận: 200tr
Lãi vay: 14,178tr Nợ: 500tr Tổng chi phí: 514,178tr Số tiền cuối cùng: 685,822tr |
|
1 tỷ | 1 tỷ | Lợi nhuận: 400tr
Lãi vay: 27,534tr Nợ: 1000tr Tổng chi phí: 1027,534tr Số tiền cuối cùng: 1372,466tr |
Lợi nhuận: 400tr
Lãi vay: 24,247tr Phí tham gia: 1,5tr Nợ: 1000tr Tổng chi phí: 1025,747tr Số tiền cuối cùng: 1374,253tr |
Lợi nhuận: 400tr
Lãi vay: 28,356tr Nợ: 1000tr Tổng chi phí: 1028,356tr Số tiền cuối cùng: 1371,744tr |
Trên đây là những thông tin và các ví dụ cụ thể về các gói vay margin tại TCBS. Hy vọng các nhà đầu tư đã có được những đánh giá chi tiết về hoạt động vay margin tại TCBS từ đó đưa ra những quyết định đầu tư phù hợp.