Tỷ suất cổ tức là gì? Công thức tính và cách ứng dụng hiệu quả trong đầu tư 

khái niệm Tỷ suất cổ tức là gì

Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, tỷ suất cổ tức là một thuật ngữ quen thuộc, nhưng không phải ai cũng thực sự hiểu rõ vai trò và cách ứng dụng của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu một cách đơn giản tỷ suất cổ tức là gì, công thức tính toán và cách ứng dụng trong đánh giá danh mục đầu tư. Đây là một chỉ số thiết yếu đối với những nhà đầu tư muốn tìm kiếm thu nhập thụ động ổn định và hướng tới lợi nhuận bền vững trong dài hạn. Hãy cùng khám phá! 

1. Tỷ suất cổ tức là gì?

Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield) là một chỉ số tài chính quan trọng, cho biết tỷ lệ phần trăm số tiền cổ tức mà một công ty chi trả cho cổ đông so với giá cổ phiếu hiện tại. Nói cách khác, nó giúp nhà đầu tư biết mỗi năm sẽ nhận được bao nhiêu tiền cổ tức trên mỗi đồng họ bỏ ra để mua cổ phiếu.

Tỷ suất cổ tức là gì?
Tỷ suất cổ tức là gì?

Chỉ số này thể hiện bao nhiêu lợi nhuận của công ty được chia lại cho cổ đông, và giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của cổ phiếu thông qua thu nhập thụ động từ cổ tức. Đây là một yếu tố quan trọng khi đưa ra quyết định đầu tư, nhất là đối với những ai muốn có dòng tiền ổn định từ việc nắm giữ cổ phiếu. Tuy nhiên, một tỷ suất cổ tức cao chưa chắc đã tốt, vì còn cần xem công ty có đủ khả năng duy trì mức cổ tức đó lâu dài hay không.

2. Công thức tính tỷ suất cổ tức

Tỷ suất cổ tức được tính toán theo công thức sau:

Tỷ suất cổ tức = Cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu / Giá thị trường của một cổ phiếu

Công thức tính tỷ suất cổ tức
Công thức tính tỷ suất cổ tức

Ví dụ: 

Giả sử cổ phiếu của công ty ABC hiện có giá 30.000 đồng, và mỗi năm công ty chi trả cổ tức là 750 đồng/cổ phiếu. Khi đó, tỷ suất cổ tức = 750 / 30.000 = 0,025 hay 2,5%.

Điều này có nghĩa là: khi bạn đầu tư vào cổ phiếu ABC, mỗi năm bạn sẽ nhận được khoản cổ tức tương đương 2,5% giá trị cổ phiếu mà bạn đã mua. Nếu bạn sở hữu 1.000 cổ phiếu của công ty ABC, bạn sẽ nhận được tổng cộng 750.000 đồng cổ tức mỗi năm.

Lưu ý:

Tỷ suất cổ tức là một chỉ số hữu ích để nhà đầu tư tham khảo khi phân tích cổ phiếu. Tuy nhiên, để đầu tư hiệu quả, bạn nên kết hợp tỷ suất cổ tức với nhiều yếu tố khác, như hiệu quả kinh doanh, tiềm năng tăng trưởng và tình hình tài chính của công ty.

3. Những yếu tố gây ảnh hưởng đến tỷ suất cổ tức

Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ suất cổ tức?
Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ suất cổ tức?

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất cổ tức có thể kể đến như: Lợi nhuận của công ty, chính sách chia cổ tức và biến động giá cổ phiếu. 

Lợi nhuận doanh nghiệp

Lợi nhuận là yếu tố then chốt quyết định khả năng chi trả cổ tức của doanh nghiệp. Cổ tức chỉ được chi trả sau khi doanh nghiệp đã hoàn tất nghĩa vụ thuế. Do đó, nếu công ty hoạt động hiệu quả, tạo ra lợi nhuận ổn định và ngày càng tăng, thì khả năng chi trả cổ tức cũng sẽ cao hơn. 

Ngược lại, nếu kết quả kinh doanh suy giảm, thua lỗ hoặc lợi nhuận bị sụt giảm mạnh, công ty buộc phải cắt giảm cổ tức, thậm chí không chia cổ tức để duy trì hoạt động và tái đầu tư. Từ đó làm giảm tỷ suất cổ tức.

Chính sách chia cổ tức của doanh nghiệp

Mỗi công ty có chiến lược khác nhau: chia nhiều – chia ít – hoặc giữ lại toàn bộ.

Một số công ty ưu tiên tái đầu tư nên giữ lại phần lớn lợi nhuận thay vì chia cổ tức. Số khác lại có truyền thống chia cổ tức đều đặn hằng năm để thu hút nhà đầu tư.

Ví dụ:

Công ty B chia cổ tức tiền mặt 5% mỗi năm trong suốt 10 năm, tỷ suất cổ tức ổn định. Ngược lại, công ty C đầu tư mở rộng liên tục, giữ lại toàn bộ lợi nhuận nên không chia cổ tức, mặc dù lãi lớn.

Giá cổ phiếu biến động trên thị trường

Theo công thức tính, tỷ suất cổ tức bằng cổ tức chia cho giá cổ phiếu, nên khi giá cổ phiếu tăng thì tỷ suất giảm, giá cổ phiếu giảm thì tỷ suất tăng (nếu cổ tức giữ nguyên).

Ví dụ:

Cổ tức cố định là 1.000 đồng/cổ phiếu. Nếu: 

  • Giá cổ phiếu 20.000 đồng => Tỷ suất = 5%
  • Giá tăng lên 25.000 đồng => Tỷ suất = 4%
  • Giá giảm còn 15.000 đồng => Tỷ suất = 6,67%

Như vậy, giá cổ phiếu dao động cũng ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất cổ tức.

Ngành nghề và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp

Doanh nghiệp trưởng thành và có hoạt động kinh doanh ổn định thường chia cổ tức cao và đều (ví dụ: ngành điện, nước, ngân hàng).

Ngược lại, doanh nghiệp mới hoặc đang tăng trưởng nhanh thường chia ít hoặc không chia để tái đầu tư (ví dụ: công nghệ, startup).

Tóm lại, các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ suất cổ tức gồm:

Yếu tố Tác động đến cổ tức
Lợi nhuận công ty Lãi nhiều, dẫn đến có khả năng sẽ chia nhiều cổ tức cho nhà đầu tư
Chính sách công ty Chia đều đặn hoặc giữ lại tái đầu tư
Giá cổ phiếu Giá càng cao, tỷ suất càng thấp
Ngành nghề & giai đoạn phát triển Ngành nghề kinh doanh ổn định thường chia cổ tức đều đặn

4. Tỷ suất cổ tức trong đầu tư quan trọng ra sao?

Vai trò của tỷ suất cổ tức trong đầu tư
Vai trò của tỷ suất cổ tức trong đầu tư

Đánh giá hiệu quả đầu tư

Tỷ suất cổ tức là một chỉ số quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ hấp dẫn của một cổ phiếu, đặc biệt là đối với những ai đang tìm kiếm nguồn thu nhập ổn định từ cổ tức. Khi tỷ suất cổ tức cao, điều đó cho thấy công ty đang chia sẻ một phần lớn lợi nhuận với cổ đông, từ đó tạo ra dòng tiền định kỳ cho người nắm giữ cổ phiếu.

Tuy nhiên, tỷ suất cổ tức không nên được nhìn nhận một cách riêng lẻ. Để đánh giá chính xác, nhà đầu tư cần xem xét thêm các yếu tố khác như khả năng duy trì mức cổ tức trong dài hạn, dòng tiền hoạt động, lợi nhuận thực tế và sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp.

Hỗ trợ đưa ra chiến lược đầu tư 

Với nhiều nhà đầu tư, tỷ suất cổ tức là yếu tố quan trọng khi lựa chọn cổ phiếu để đầu tư dài hạn. Một chiến lược phổ biến là ưu tiên những công ty có tỷ suất cổ tức ổn định, bền vững qua các năm. Những doanh nghiệp như vậy thường có khả năng tạo ra dòng tiền đều đặn và vận hành hiệu quả, từ đó giúp nhà đầu tư nhận được thu nhập thụ động ổn định.

Ví dụ: Nếu bạn đầu tư vào một công ty chia cổ tức đều đặn 5% mỗi năm trong suốt 10 năm, bạn không chỉ có thu nhập ổn định mà còn có thể tích lũy tài sản thông qua việc tái đầu tư cổ tức hoặc tăng giá trị cổ phiếu theo thời gian.

Phản ánh sự ổn định tài chính

Bên cạnh vai trò là nguồn thu nhập cho nhà đầu tư, tỷ suất cổ tức còn phản ánh phần nào sức khỏe tài chính và sự ổn định trong hoạt động của doanh nghiệp. Những công ty có lịch sử tăng cổ tức qua nhiều năm thường cho thấy hoạt động kinh doanh hiệu quả, dòng tiền mạnh và chính sách tài chính minh bạch.

Ngược lại, nếu công ty liên tục cắt giảm hoặc ngừng chia cổ tức, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo về các vấn đề như sụt giảm lợi nhuận, thiếu dòng tiền, hoặc đang đối mặt với khó khăn tài chính. Do đó, việc theo dõi tỷ suất cổ tức không chỉ giúp đánh giá lợi nhuận đầu tư, mà còn giúp phát hiện sớm những rủi ro tiềm ẩn.

5. So sánh tỷ suất cổ tức với các chỉ số đầu tư khác

Trong quá trình phân tích và lựa chọn cổ phiếu, nhà đầu tư không chỉ dựa vào tỷ suất cổ tức mà còn cần so sánh nó với các chỉ số quan trọng khác như lợi suất trái phiếu, hệ số P/EROI. Mỗi chỉ số phản ánh một khía cạnh khác nhau của hiệu quả đầu tư, và sự kết hợp giữa chúng sẽ giúp đưa ra quyết định phù hợp nhất với mục tiêu và khẩu vị rủi ro của bạn.

Dưới đây là bảng so sánh:

Chỉ số Tỷ suất cổ tức  Lợi suất trái phiếu  P/E  ROI 
Ý nghĩa Tỷ lệ cổ tức nhận được so với giá cổ phiếu hiện tại Lãi suất hàng năm mà trái phiếu trả so với mệnh giá hoặc giá mua trái phiếu Số năm cần để hoàn vốn từ lợi nhuận nếu giữ nguyên lợi nhuận hiện tại Tổng lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư so với số vốn bỏ ra
Tính ổn định Biến động theo kết quả kinh doanh và giá cổ phiếu Tương đối ổn định (nếu là trái phiếu chính phủ hoặc doanh nghiệp uy tín) Phụ thuộc vào biến động lợi nhuận và giá cổ phiếu Biến động tùy vào hiệu quả đầu tư và thời gian nắm giữ
Khả năng sinh lời Có thể mang lại dòng tiền đều đặn và tăng trưởng lâu dài nếu công ty tăng cổ tức Lợi suất ổn định, tuy nhiên thường thấp hơn cổ phiếu Không trực tiếp tạo dòng tiền; dùng để định giá cổ phiếu Đo lường hiệu quả đầu tư tổng thể (bao gồm cả lãi vốn và cổ tức)
Mức độ rủi ro Trung bình – phụ thuộc vào sức khỏe tài chính công ty Thấp nếu là trái phiếu chính phủ, cao hơn nếu là trái phiếu doanh nghiệp Không đo rủi ro nhưng phản ánh kỳ vọng thị trường Cao hơn nếu đầu tư ngắn hạn hoặc vào tài sản biến động mạnh
Phù hợp với ai Nhà đầu tư tìm thu nhập ổn định, dài hạn, ít bán cổ phiếu Nhà đầu tư ưa an toàn, muốn lợi suất ổn định Nhà đầu tư đánh giá định giá cổ phiếu – xác định đắt/rẻ Nhà đầu tư tổng hợp muốn đo lường hiệu quả sau đầu tư

6. Cách sử dụng tỷ suất cổ tức trong quyết định đầu tư

Ứng dụng tỷ suất cổ tức trong quyết định đầu tư
Ứng dụng tỷ suất cổ tức trong quyết định đầu tư

Tìm kiếm các mã cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao

Một trong những cách phổ biến để sử dụng tỷ suất cổ tức là lựa chọn các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao. Điều này thường cho thấy công ty đang tạo ra lợi nhuận ổn định và sẵn sàng chia sẻ với cổ đông. Những doanh nghiệp như vậy thường có nền tảng tài chính vững chắc, ít nợ và dòng tiền dương ổn định.

Các ngành nghề có đặc điểm hoạt động ổn định và ít biến động như viễn thông, điện, nước, hay bảo hiểm thường có tỷ suất cổ tức cao hơn mặt bằng chung. Đây là những lĩnh vực cung cấp sản phẩm, dịch vụ thiết yếu, nhu cầu tiêu dùng gần như không đổi qua các chu kỳ kinh tế.

Ví dụ:

Một công ty điện lực niêm yết trên sàn chứng khoán có tỷ suất cổ tức ổn định ở mức 7%/năm trong 5 năm liên tiếp. Đây là mức cao hơn lãi suất tiền gửi ngân hàng, đồng thời cổ phiếu của công ty này cũng ít biến động mạnh. Với những nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập ổn định, đây là lựa chọn hấp dẫn

Tuy nhiên, tỷ suất cổ tức cao không phải lúc nào cũng tốt. Đôi khi, tỷ suất cao do giá cổ phiếu giảm mạnh – điều này có thể phản ánh rủi ro tiềm ẩn hoặc kỳ vọng tiêu cực từ thị trường về triển vọng doanh nghiệp. Vì vậy, cần phân tích kỹ lý do đằng sau con số này.

Đánh giá khả năng sinh lời trong dài hạn

Tỷ suất cổ tức không chỉ là nguồn thu nhập hiện tại, mà còn giúp nhà đầu tư xây dựng chiến lược sinh lời dài hạn. Nhiều nhà đầu tư dài hạn không chỉ quan tâm đến số tiền cổ tức nhận được, mà còn sử dụng cổ tức để tái đầu tư – tức là dùng tiền cổ tức mua thêm cổ phiếu. Khi đó, hiệu quả đầu tư sẽ được cộng hưởng theo thời gian, thông qua lãi kép.

Đầu tư vào cổ phiếu có cổ tức đều đặn là một chiến lược phù hợp với người có khẩu vị rủi ro thấp, muốn tích lũy tài sản một cách ổn định và an toàn. Cổ tức giúp giảm thiểu rủi ro khi thị trường biến động, vì dù giá cổ phiếu không tăng nhiều, nhà đầu tư vẫn nhận được dòng tiền định kỳ.

Ví dụ:

Một nhà đầu tư mua 1.000 cổ phiếu của công ty X với giá 50.000 đồng/cổ phiếu. Mỗi năm, công ty chia cổ tức 2.500 đồng/cổ phiếu (tương đương tỷ suất 5%). Nếu nhà đầu tư giữ cổ phiếu trong 10 năm và tái đầu tư toàn bộ cổ tức, giá trị tài sản sẽ tăng đáng kể mà không cần bán cổ phiếu để chốt lời. Bên cạnh đó, nếu giá cổ phiếu tăng thêm trong giai đoạn đó, tổng lợi nhuận sẽ còn cao hơn.

Chiến lược đầu tư dài hạn vào cổ phiếu có cổ tức ổn định thường được áp dụng bởi các nhà đầu tư tổ chức, quỹ hưu trí hoặc cá nhân muốn xây dựng thu nhập thụ động bền vững.

7. Những lỗi thường gặp khi tính tỷ suất cổ tức

Dưới đây là vài lỗi thường gặp của các nhà đầu tư khi tính toán tỷ suất cổ tức:

  • Bỏ qua các chi phí liên quan:

Một lỗi phổ biến là chỉ nhìn vào số tiền cổ tức nhận được mà không tính đến các chi phí phát sinh như thuế thu nhập từ cổ tức, phí giao dịch khi mua cổ phiếu hoặc các loại phí quản lý tài khoản (nếu có). Những chi phí này có thể làm giảm đáng kể lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư thu về.

  • Không thường xuyên cập nhật thông tin:

Tỷ suất cổ tức là một chỉ số có thể thay đổi theo thời gian, do ảnh hưởng từ hai yếu tố: mức cổ tức được công bố và giá cổ phiếu thị trường. 

Nếu nhà đầu tư sử dụng thông tin cũ hoặc không cập nhật kịp thời các báo cáo tài chính, thông báo cổ tức mới nhất, thì kết quả tính toán sẽ thiếu chính xác và dễ dẫn đến quyết định sai lầm.

8. Các case study thực tế về tỷ suất cổ tức

Ví dụ thực tế về tỷ suất cổ tức
Ví dụ thực tế về tỷ suất cổ tức

Dưới đây là 2 case thực tế về tỷ suất cổ tức: 

Case 1: FPT Corporation – Tỷ suất cổ tức thấp, tăng trưởng mạnh 

  • FPT Corporation (mã FPT)
  • Tỷ suất cổ tức:  1,63%
  • Cổ tức chi trả năm 2024: 2.000 VND/cổ phiếu (gồm 2 lần mỗi 1.000 VND)

FPT là một trong những cổ phiếu bluechip hàng đầu trên sàn HOSE, hoạt động chủ yếu trong ba mảng: công nghệ, viễn thông và giáo dục. 

Dù chia cổ tức đều đặn hằng năm (hiện tại khoảng 2.000 đồng/cổ phiếu), tỷ suất cổ tức của FPT thường dao động ở mức thấp từ 1,5 – 2% do giá cổ phiếu đã tăng trưởng mạnh. FPT giữ ổn định mức cổ tức dù đang tái đầu tư mạnh, dẫn đến tỷ suất không cao nhưng duy trì đều đặn. 

Những điểm nổi bật của FPT:

  • Tăng trưởng EPS (thu nhập trên mỗi cổ phiếu) đều đặn nhờ mảng xuất khẩu phần mềm và chuyển đổi số.
  • Chính sách tài chính cân đối: FPT vừa chia cổ tức, vừa giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư mở rộng.
  • Phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên tăng trưởng dài hạn, không quá phụ thuộc vào thu nhập thụ động từ cổ tức.

Nguồn tham khảo: StockAnalysis – FPT Corporation (HOSE FPT)

2. REE Corporation – Cổ tức ổn định, phù hợp dài hạn 

REE chốt danh sách cổ đông để thanh toán cổ tức năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 10% (1 cổ phiếu được nhận 1.000 đồng).

  • Cổ tức tiền mặt năm 2023: 10% mệnh giá = 1.000 VND/cổ phiếu
  • Tổng số cổ phiếu lưu hành: ~408,7 triệu (tương đương gần 410 tỷ VND chi trả) 
  • Tỷ suất cổ tức ước tính:
  • Nếu giá cổ phiếu REE khoảng 25.000 – 30.000 VND, thì tỷ suất ≈ 3,3 – 4%
  • Nhưng nếu giá thấp hơn (ví dụ 10.000 – 15.000 VND), tỷ suất có thể đạt tới gần 10%

REE (Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh) là một doanh nghiệp lâu đời, có mô hình kinh doanh đa ngành với dòng tiền ổn định: điện, nước sạch, bất động sản và cơ điện công trình. REE thường xuyên chi cổ tức bằng tiền mặt ở mức từ 1.000 đến 2.000 đồng/cổ phiếu mỗi năm, tương đương tỷ suất cổ tức thực tế khoảng 3 – 4% tùy giá cổ phiếu.

Điểm nổi bật:

  • Lợi nhuận ổn định, ít biến động, đặc biệt nhờ các khoản đầu tư vào công ty điện – nước tạo dòng tiền đều đặn.
  • Là doanh nghiệp có chính sách cổ tức rõ ràng và duy trì liên tục hơn 10 năm – điều hiếm thấy trong nhóm cổ phiếu midcap.
  • Tỷ lệ chi trả cổ tức (dividend payout ratio) tương đối cao, thể hiện cam kết chia sẻ lợi nhuận với cổ đông.

Nguồn tham khảo: VnEconomy – REE sắp chi 410 tỷ đồng cho cổ tức năm 2023

Kết luận

Bài viết trên đã giải đáp cho bạn tỷ suất cổ tức là gì, cách tính toán, cách ứng dụng và những sai lầm thường gặp. Việc sử dụng tỷ suất cổ tức một cách thông minh, kết hợp với các chỉ số tài chính khác như P/E, ROE hay tăng trưởng lợi nhuận, sẽ giúp bạn sàng lọc và lựa chọn được những cổ phiếu chất lượng cao. Từ đó xây dựng một danh mục đầu tư vững vàng, phù hợp với mục tiêu tài chính của riêng mình.

Đừng quên theo dõi kênh Chungkhoan.com.vn để tiếp tục cập nhật những thông tin bổ ích về đầu tư và tài chính!

Share This Article