Biểu đồ giá là gì? Hướng dẫn từ A-Z cho nhà đầu tư mới bắt đầu

Biểu đồ giá là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư theo dõi biến động của thị trường một cách trực quan. Nhờ vào đó, họ có thể phân tích xu hướng và đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về biểu đồ giá và cách sử dụng chúng để tối ưu hóa chiến lược đầu tư.

Biểu đồ giá là gì?

bieu-do-gia-la-gi
Biểu đồ giá là gì? Hướng dẫn từ A-Z cho nhà đầu tư mới bắt đầu

Biểu đồ giá là công cụ trực quan giúp thể hiện sự biến động giá của một tài sản trong thời gian nhất định. Nó đóng vai trò quan trọng trong phân tích kỹ thuật, hỗ trợ nhà đầu tư nhận diện xu hướng thị trường. Thông qua biểu đồ giá, người dùng có thể dễ dàng đánh giá tình hình và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

Các dạng biểu đồ giá chứng khoán cơ bản

Hiểu rõ các dạng biểu đồ giá giúp nhà đầu tư dễ dàng phân tích thị trường và đưa ra quyết định chính xác. Dưới đây là ba loại biểu đồ phổ biến nhất trong phân tích chứng khoán:

Biểu đồ hình nến (Candlestick chart)

bieu-do-hinh-nen
Biểu đồ hình nến (Candlestick chart)

Biểu đồ nến là công cụ phân tích biểu đồ giá phổ biến, cung cấp dữ liệu chi tiết về giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất. So với biểu đồ thanh, biểu đồ nến Nhật có thiết kế dễ nhìn hơn, được nhiều nhà đầu tư sử dụng phổ biến.

Mỗi cây nến trên biểu đồ được cấu tạo từ thân nến và bóng nến (hay râu nến). Bóng nến trên thể hiện giá cao nhất, bóng nến dưới là giá thấp nhất trong phiên giao dịch. Thân nến được tô màu để phân biệt nến tăng (xanh) và nến giảm (đỏ), với giá mở cửa và đóng cửa nằm ở hai đầu thân nến.

Điểm nổi bật của biểu đồ nến là khả năng phản ánh đầy đủ diễn biến giá cả thông qua màu sắc và độ dài thân, bóng nến. Điều này giúp nhà đầu tư nhanh chóng nắm bắt xu hướng thị trường và đưa ra quyết định chính xác hơn.

Biểu đồ hình thanh (Bar chart)

bieu-do-hinh-thanh
Biểu đồ hình thanh (Bar chart)

Biểu đồ hình thanh hiển thị đầy đủ bốn loại giá: mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất. Cấu trúc của một thanh gồm thân dọc và hai tay ngang, đại diện cho các mức giá trong phiên. Đầu trên và dưới của thân thanh lần lượt biểu thị giá cao nhất và thấp nhất. Tay trái đại diện cho giá mở cửa, trong khi tay phải thể hiện giá đóng cửa.

Để dễ quan sát, thanh có tay trái thấp hơn tay phải thường được vẽ màu xanh, ngược lại là màu đỏ. Biểu đồ thanh từng rất phổ biến tại Mỹ và châu Âu trước khi biểu đồ nến Nhật trở nên thịnh hành vào những năm 1990.

Biểu đồ đường (Line chart)

bieu-do-duong
Biểu đồ đường (Line chart)

Biểu đồ đường được tạo ra bằng cách nối các mức giá đóng cửa của các phiên giao dịch liên tiếp. Vì vậy, để vẽ một biểu đồ đường cho cổ phiếu trong 60 phiên, bạn chỉ cần nối liền 60 mức giá đóng cửa của từng phiên.

Ưu điểm của biểu đồ đường là sự đơn giản và dễ sử dụng, nhưng nó không cung cấp đầy đủ thông tin về mức độ biến động giá trong phiên. Ví dụ, nếu giá giảm mạnh nhưng đóng cửa ở mức cao hơn, biểu đồ đường sẽ không thể hiện điều này.

Để khắc phục, bạn có thể sử dụng biểu đồ đường với khung thời gian ngắn hơn, như mỗi giờ hoặc mỗi 15 phút. Tuy nhiên, những biểu đồ này sẽ trở nên rất nhiễu và khó phân tích chính xác. Vì lý do này, biểu đồ đường chủ yếu được dùng cho mục đích hình ảnh, chẳng hạn như trong các bản tin. Để phân tích kỹ thuật, biểu đồ thanh hoặc biểu đồ nến Nhật vẫn là lựa chọn phổ biến hơn.

Cách đọc biểu đồ giá

cach-doc-bieu-do-gia
Cách đọc biểu đồ giá đơn giản cho người mới bắt đầu

Phân tích các thông tin cơ bản trên biểu đồ

Biểu đồ giá không chỉ hiển thị diễn biến giá mà còn cung cấp nhiều thông tin quan trọng hỗ trợ nhà đầu tư. Dưới đây là những yếu tố cơ bản cần chú ý:

  • Tên/mã cổ phiếu giao dịch cùng các biến động diễn ra trong phiên.
  • Khoảng thời gian của biểu đồ có thể là ngày, tuần, tháng hoặc phút, tùy mục đích phân tích.
  • Khối lượng giao dịch thể hiện số lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng được giao dịch trong mỗi phiên.
  • Các loại biểu đồ chứng khoán phổ biến như biểu đồ đường, biểu đồ thanh, biểu đồ nến Nhật.
  • Chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD, Bollinger Bands giúp phân tích động lực và xu hướng giá.
  • Các mức giá trong phiên gồm giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn.
  • Khoảng giá và giá hiện tại hỗ trợ đánh giá mức độ biến động giá.
  • Các mô hình giá như đầu vai, cốc và tay cầm để dự đoán xu hướng thị trường.
  • Đường trung bình động và các mức hỗ trợ, kháng cự giúp nhận diện xu hướng chính của giá.

Khối lượng giao dịch (volume)

Khối lượng giao dịch là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ quan tâm của thị trường với cổ phiếu. Sự thay đổi về khối lượng thường đi kèm với các dấu hiệu biến động giá, giúp nhà đầu tư xác định xu hướng thị trường.

  • Khối lượng cao kèm xu hướng tăng mạnh: Xác nhận sức mạnh và khả năng giá tiếp tục tăng.
  • Khối lượng thấp khi giá giảm: Thị trường thiếu quan tâm, nhưng giá có thể quay đầu tăng.
  • Khối lượng cao kèm xu hướng giảm mạnh: Giá có thể tiếp tục giảm do lực bán chi phối.
  • Khối lượng thấp khi giá tăng: Xu hướng tăng thiếu sự tin tưởng, có khả năng giá sẽ giảm.

Sử dụng khối lượng giao dịch kết hợp với các yếu tố khác trên biểu đồ giá giúp đưa ra dự đoán chính xác hơn về thị trường.

Các chỉ báo

chi-bao-ky-thuat
Các chỉ báo kỹ thuật trong chứng khoán

Các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD, và Bollinger Bands hỗ trợ phân tích sức mạnh và động lực của xu hướng giá. Thông thường, các chỉ báo được chia thành hai nhóm chính, mỗi nhóm cung cấp thông tin quan trọng trong giao dịch:

  • Chỉ báo xu hướng: Xác định xu hướng tổng thể của giá, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá mức độ biến động của giá, giúp tìm điểm vào lệnh phù hợp như MACD và RSI.

Khung thời gian

Khung thời gian là khoảng thời gian nhà đầu tư chọn để phân tích và đánh giá biểu đồ giá. Việc chọn khung thời gian phù hợp giúp xác định xu hướng, điểm vào lệnh, và chiến lược giao dịch hợp lý. Các khung thời gian được chia thành ba giai đoạn, mỗi giai đoạn có vai trò và các đơn vị thời gian giao dịch khác nhau:

  • Khung thời gian dài hạn: Sử dụng các đơn vị 1 năm (1Y), 1 tháng (1M), 1 tuần (1W).
    Vai trò: Dùng để phân tích xu hướng tổng thể và dài hạn của thị trường, giúp nhà đầu tư xác định bối cảnh chính và lên kế hoạch chiến lược dài hạn. Thích hợp với các nhà đầu tư theo phong cách đầu tư giá trị hoặc đầu tư dài hạn.
  • Khung thời gian trung hạn: Bao gồm các đơn vị 1 ngày (1D), 4 giờ (4H), 1 giờ (1H).
    Vai trò: Thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá các biến động giá trung hạn. Khung thời gian này hỗ trợ xác định các cơ hội giao dịch trong ngắn hạn hoặc trung hạn, đồng thời là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các nhà đầu tư theo phong cách giao dịch swing (swing trading).
  • Khung thời gian ngắn hạn: Bao gồm các đơn vị 5 phút (5m), 15 phút (15m), 30 phút (30m).
    Vai trò: Dùng để phân tích chi tiết biến động giá trong ngắn hạn, phù hợp với các nhà giao dịch ưa thích phong cách scalping hoặc day trading. Các khung thời gian ngắn hạn giúp tìm kiếm điểm vào và thoát lệnh chính xác trong ngày.

Mức hỗ trợ và kháng cự

Mức hỗ trợ là mức giá tại đó xu hướng giảm bị chặn lại và có khả năng đảo chiều tăng. Trong khi đó, mức kháng cự là mức giá mà xu hướng tăng thường không thể vượt qua, dẫn đến khả năng đảo chiều giảm. Để áp dụng hiệu quả các mức hỗ trợ và kháng cự, nhà đầu tư cần hiểu rõ cách xác định và sử dụng chúng trên biểu đồ giá.

Trước tiên, các mức hỗ trợ và kháng cự có thể được xác định bằng cách quan sát các vùng giá mà tại đó thị trường thường xuyên đảo chiều hoặc chững lại trong quá khứ. Những vùng này có thể được đánh dấu dựa trên các đỉnh hoặc đáy quan trọng trong lịch sử giá. Ngoài ra, các công cụ phân tích kỹ thuật như đường trung bình, dải Bollinger, và chỉ số Fibonacci cũng hỗ trợ việc tìm kiếm và xác nhận các mức giá quan trọng này.

Khi đã xác định được các mức hỗ trợ và kháng cự, nhà đầu tư có thể sử dụng chúng để dự đoán các xu hướng giá tương lai và thiết lập chiến lược giao dịch. Ví dụ, khi giá tiếp cận mức hỗ trợ, nhà đầu tư có thể cân nhắc mua vào nếu nhận thấy có dấu hiệu tăng giá. Ngược lại, khi giá tiệm cận mức kháng cự, việc bán ra có thể là một lựa chọn hợp lý nếu các tín hiệu kỹ thuật cho thấy xu hướng giảm.

Hơn nữa, việc kết hợp phân tích hỗ trợ và kháng cự với các chỉ báo kỹ thuật khác như RSI hoặc MACD sẽ giúp tăng tính chính xác của dự đoán. Điều quan trọng là nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến thị trường, bởi các mức giá này không phải lúc nào cũng tuyệt đối. Khi mức hỗ trợ bị phá vỡ, nó có thể trở thành mức kháng cự mới và ngược lại. Việc nắm vững nguyên tắc này sẽ giúp nhà đầu tư ra quyết định giao dịch phù hợp với điều kiện thị trường thực tế.

Sự biến động giá

Biến động giá thể hiện qua các loại biểu đồ giá khác nhau, như đồ thị nến, đường hoặc thanh. Sự thay đổi chiều và chiều cao của cây nến, cùng sự lên xuống của các điểm trên đường hoặc thanh trong một khoảng thời gian cụ thể, phản ánh biến động này.

Trên thức tế, việc phân tích biến động giá chỉ trong ngắn hạn đôi khi không chính xác. Vì vậy, nhà đầu tư nên điều chỉnh thời gian để có cái nhìn tổng quan về xu hướng giá cổ phiếu.

Ý nghĩa của biểu đồ giá

y-nghia-cua-bieu-do-gia
Ý nghĩa của biểu đồ giá

Biểu đồ giá đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư phân tích và đưa ra quyết định giao dịch. Cụ thể:

  • Theo dõi xu hướng giá cổ phiếu: Biểu đồ giá cho phép theo dõi sự thay đổi của giá theo thời gian. Việc quan sát các xu hướng giá sẽ giúp nhận diện được những biến động lớn, từ đó đưa ra quyết định mua bán hợp lý.
  • Dự đoán sự biến động giá cổ phiếu trong tương lai: Dựa vào các mô hình và chỉ báo kỹ thuật, biểu đồ giá cung cấp thông tin về khả năng biến động giá trong thời gian tới, giúp nhà đầu tư dự báo các xu hướng tiếp theo.
  • Xác định điểm mua, điểm bán cổ phiếu: Biểu đồ giá giúp xác định những điểm mua và bán thích hợp thông qua các mức hỗ trợ và kháng cự, hoặc khi có tín hiệu từ các chỉ báo kỹ thuật, từ đó tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Nhà đầu tư cần lưu ý gì khi phân tích biểu đồ giá

phan-tich-bieu-do-gia
Nhà đầu tư cần lưu ý gì khi phân tích biểu đồ giá

Phân tích biểu đồ giá là một kỹ năng quan trọng trong đầu tư, nhưng không phải lúc nào cũng mang lại quyết định chính xác nếu chỉ dựa vào nó. Nhà đầu tư cần kết hợp với các yếu tố khác để có cái nhìn tổng quan hơn.

1. Không phụ thuộc hoàn toàn vào biểu đồ giá

Biểu đồ chỉ thể hiện biến động giá trong quá khứ, không đảm bảo xu hướng tương lai. Quyết định đầu tư cần dựa trên nhiều yếu tố khác như tin tức thị trường, tình hình tài chính doanh nghiệp và biến động kinh tế vĩ mô.

2. Hiểu rõ các chỉ báo kỹ thuật

Nhà đầu tư nên nắm vững các chỉ báo quan trọng như đường trung bình động (MA), chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), MACD,… để đánh giá xu hướng và xác định điểm mua bán hợp lý.

3. Kết hợp với phân tích cơ bản

Ngoài việc đọc biểu đồ, nhà đầu tư cần xem xét báo cáo tài chính, lợi nhuận doanh nghiệp, nợ vay và chiến lược phát triển và đầu tư để đưa ra quyết định chính xác hơn.

4. Xác định xu hướng trước khi giao dịch

Trước khi vào lệnh, hãy xác định xu hướng chính của thị trường. Thị trường có thể đang trong xu hướng tăng, giảm hoặc đi ngang, mỗi giai đoạn sẽ có chiến lược giao dịch phù hợp.

5. Luyện tập và cải thiện kỹ năng liên tục

Phân tích biểu đồ giá không phải là kỹ năng có thể thành thạo ngay lập tức. Nhà đầu tư cần thực hành thường xuyên, theo dõi thị trường liên tục để nâng cao khả năng nhận diện xu hướng và biến động giá.

Sử dụng biểu đồ giá một cách thông minh sẽ giúp nhà đầu tư có lợi thế trên thị trường, nhưng quan trọng nhất vẫn là sự kết hợp giữa phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản và kinh nghiệm thực chiến.

Kết luận

Tóm lại, biểu đồ giá là công cụ hỗ trợ hữu ích trong quá trình ra quyết định đầu tư, nhưng không nên sử dụng một cách đơn lẻ. Nhà đầu tư cần kết hợp với các công cụ phân tích khác và thực hành thường xuyên để đưa ra những quyết định chính xác và hiệu quả hơn.

Share This Article